Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC.
Tỷ giá ngoại tệ 16-10-2015
- Cập nhật : 16/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,099.94 | 16,197.12 | 16,349.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,052.13 | 17,206.99 | 17,438.17 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,154.25 | 23,317.47 | 23,536.41 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,347.32 | 3,453.92 |
EUR | EURO | 25,166.40 | 25,242.13 | 25,479.14 |
GBP | BRITISH POUND | 34,082.37 | 34,322.63 | 34,644.90 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.69 | 2,857.69 | 2,896.09 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.96 | 351.18 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.34 | 186.20 | 187.95 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.70 | 19.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,974.53 | 75,298.36 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,332.80 | 5,404.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,708.86 | 2,795.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 352.87 | 404.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.28 | 6,133.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.36 | 2,744.04 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,909.78 | 16,021.93 | 16,237.19 |
THB | THAI BAHT | 618.96 | 618.96 | 645.09 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/10/2015 14:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,099.94 | 16,197.12 | 16,349.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,052.13 | 17,206.99 | 17,438.17 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,154.25 | 23,317.47 | 23,536.41 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,347.32 | 3,453.92 |
EUR | EURO | 25,166.40 | 25,242.13 | 25,479.14 |
GBP | BRITISH POUND | 34,082.37 | 34,322.63 | 34,644.90 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.69 | 2,857.69 | 2,896.09 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.96 | 351.18 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.34 | 186.20 | 187.95 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.70 | 19.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,974.53 | 75,298.36 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,332.80 | 5,404.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,708.86 | 2,795.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 352.87 | 404.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.28 | 6,133.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.36 | 2,744.04 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,909.78 | 16,021.93 | 16,237.19 |
THB | THAI BAHT | 618.96 | 618.96 | 645.09 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/10/2015 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,107.16 | 16,204.39 | 16,356.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,066.41 | 17,221.40 | 17,452.77 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,171.94 | 23,335.29 | 23,554.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,346.38 | 3,452.94 |
EUR | EURO | 25,159.98 | 25,235.69 | 25,472.63 |
GBP | BRITISH POUND | 34,095.47 | 34,335.82 | 34,658.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.97 | 2,858.98 | 2,897.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.21 | 351.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 179.20 | 181.01 | 187.97 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.71 | 19.86 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,910.33 | 75,232.07 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,345.49 | 5,417.30 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,709.68 | 2,795.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 355.09 | 406.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.18 | 6,136.41 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,671.82 | 2,740.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,919.22 | 16,031.44 | 16,246.82 |
THB | THAI BAHT | 619.77 | 619.77 | 645.93 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/10/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,245.97 | 16,344.03 | 16,497.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,073.45 | 17,228.51 | 17,459.94 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,229.98 | 23,393.74 | 23,613.34 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,371.27 | 3,478.62 |
EUR | EURO | 25,348.99 | 25,425.27 | 25,663.94 |
GBP | BRITISH POUND | 34,152.40 | 34,393.15 | 34,716.00 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.78 | 2,862.82 | 2,901.28 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.59 | 351.84 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.98 | 187.86 | 189.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.75 | 19.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,984.23 | 75,308.18 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,372.13 | 5,444.29 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,724.08 | 2,810.82 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 348.50 | 399.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,780.34 | 6,146.13 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.25 | 2,786.99 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,004.34 | 16,117.16 | 16,333.65 |
THB | THAI BAHT | 621.30 | 621.30 | 647.53 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo