Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Tỷ giá ngoại tệ 17-10-2015
- Cập nhật : 17/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,068.03 | 16,165.02 | 16,331.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,040.96 | 17,195.72 | 17,442.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,102.20 | 23,265.06 | 23,504.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,345.23 | 3,454.84 |
EUR | EURO | 25,149.14 | 25,224.81 | 25,484.43 |
GBP | BRITISH POUND | 34,075.48 | 34,315.69 | 34,668.87 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.31 | 2,860.33 | 2,901.35 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.76 | 351.30 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.55 | 186.41 | 188.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.65 | 19.81 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,822.15 | 75,208.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,312.01 | 5,388.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,715.72 | 2,804.71 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 352.21 | 403.99 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,774.69 | 6,145.64 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.75 | 2,746.89 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,911.40 | 16,023.56 | 16,253.37 |
THB | THAI BAHT | 618.99 | 618.99 | 645.70 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/10/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,068.03 | 16,165.02 | 16,331.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,040.96 | 17,195.72 | 17,442.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,102.20 | 23,265.06 | 23,504.51 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,345.23 | 3,454.84 |
EUR | EURO | 25,149.14 | 25,224.81 | 25,484.43 |
GBP | BRITISH POUND | 34,075.48 | 34,315.69 | 34,668.87 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.31 | 2,860.33 | 2,901.35 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.76 | 351.30 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.55 | 186.41 | 188.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.65 | 19.81 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,822.15 | 75,208.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,312.01 | 5,388.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,715.72 | 2,804.71 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 352.21 | 403.99 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,774.69 | 6,145.64 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,675.75 | 2,746.89 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,911.40 | 16,023.56 | 16,253.37 |
THB | THAI BAHT | 618.99 | 618.99 | 645.70 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo