Phân nửa trong số vốn FDI đăng ký đầu tư vào Việt Nam chưa được giải ngân. Rất nhiều dự án lớn bé, trong đó một danh sách dài các dự án tỷ đô lại là “trái hỏng”, gây bức xúc trong dư luận và lãng phí nguồn lực. Vì đâu nên nỗi?
Tỷ giá ngoại tệ 15-10-2015
- Cập nhật : 15/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,173.65 | 16,271.28 | 16,424.01 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,033.49 | 17,188.18 | 17,419.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,257.53 | 23,421.48 | 23,641.32 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,381.49 | 3,489.17 |
EUR | EURO | 25,426.88 | 25,503.39 | 25,742.77 |
GBP | BRITISH POUND | 34,152.24 | 34,392.99 | 34,715.81 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,844.09 | 2,864.14 | 2,902.61 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 338.25 | 352.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.84 | 186.71 | 188.46 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.61 | 19.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,041.17 | 75,366.89 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,407.26 | 5,479.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,721.96 | 2,808.63 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.85 | 397.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,785.09 | 6,151.18 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.49 | 2,787.24 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,025.48 | 16,138.45 | 16,355.22 |
THB | THAI BAHT | 622.82 | 622.82 | 649.11 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/10/2015 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,173.65 | 16,271.28 | 16,424.01 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,033.49 | 17,188.18 | 17,419.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,257.53 | 23,421.48 | 23,641.32 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,381.49 | 3,489.17 |
EUR | EURO | 25,426.88 | 25,503.39 | 25,742.77 |
GBP | BRITISH POUND | 34,152.24 | 34,392.99 | 34,715.81 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,844.09 | 2,864.14 | 2,902.61 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 338.25 | 352.53 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.84 | 186.71 | 188.46 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.61 | 19.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,041.17 | 75,366.89 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,407.26 | 5,479.90 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,721.96 | 2,808.63 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.85 | 397.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,785.09 | 6,151.18 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.49 | 2,787.24 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,025.48 | 16,138.45 | 16,355.22 |
THB | THAI BAHT | 622.82 | 622.82 | 649.11 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/10/2015 09:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,191.55 | 16,289.29 | 16,442.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,061.36 | 17,216.31 | 17,447.52 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,311.46 | 23,475.79 | 23,696.09 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,387.34 | 3,495.19 |
EUR | EURO | 25,472.42 | 25,549.07 | 25,788.82 |
GBP | BRITISH POUND | 34,220.05 | 34,461.28 | 34,784.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.16 | 2,869.24 | 2,907.77 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 338.45 | 352.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.30 | 187.17 | 188.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.59 | 19.74 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,318.06 | 75,652.42 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,390.69 | 5,463.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,727.35 | 2,814.18 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 347.47 | 398.19 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,795.45 | 6,162.18 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,724.07 | 2,793.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,034.37 | 16,147.40 | 16,364.25 |
THB | THAI BAHT | 622.52 | 622.52 | 648.80 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/10/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,056.46 | 16,153.38 | 16,304.96 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,962.86 | 17,116.91 | 17,346.79 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,148.05 | 23,311.23 | 23,529.99 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,370.87 | 3,478.19 |
EUR | EURO | 25,343.59 | 25,419.85 | 25,658.38 |
GBP | BRITISH POUND | 33,956.77 | 34,196.14 | 34,517.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,849.16 | 2,869.24 | 2,907.77 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.17 | 351.41 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.67 | 186.54 | 188.30 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.49 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,074.96 | 75,401.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,323.58 | 5,395.07 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,724.41 | 2,811.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.51 | 394.80 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,793.13 | 6,159.72 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,721.79 | 2,791.64 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,950.97 | 16,063.41 | 16,279.14 |
THB | THAI BAHT | 618.31 | 618.31 | 644.41 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo