Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC.
Giá vàng SJC 17-10-2015
- Cập nhật : 17/10/2015
Cập nhật lúc 10:26:53 AM 17/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.080 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.670 | 31.970 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.270 | 31.970 |
Vàng nữ trang 99% | 30.953 | 31.653 |
Vàng nữ trang 75% | 22.830 | 24.130 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.490 | 18.790 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.183 | 13.483 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Cập nhật lúc 08:10:34 AM 17/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.860 | 34.090 |
Vàng SJC 5c | 33.860 | 34.110 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.860 | 34.120 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.620 | 31.920 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.220 | 31.920 |
Vàng nữ trang 99% | 30.904 | 31.604 |
Vàng nữ trang 75% | 22.792 | 24.092 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.461 | 18.761 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.162 | 13.462 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.110 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.110 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.110 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.110 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.110 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.120 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.110 |
Cập nhật lúc 00:02:52 PM 17/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.890 | 34.120 |
Vàng SJC 5c | 33.890 | 34.140 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.890 | 34.150 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.650 | 31.950 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.250 | 31.950 |
Vàng nữ trang 99% | 30.934 | 31.634 |
Vàng nữ trang 75% | 22.815 | 24.115 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.479 | 18.779 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.174 | 13.474 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.140 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.140 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.140 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.140 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.140 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.150 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.140 |