Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 30/6/2016 đến ngày 6/7/2016.
Tỷ giá ngoại tệ 14-10-2015
- Cập nhật : 14/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,019.97 | 16,116.67 | 16,267.93 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,937.26 | 17,091.08 | 17,320.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,132.20 | 23,295.27 | 23,513.90 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,369.76 | 3,477.05 |
EUR | EURO | 25,336.46 | 25,412.70 | 25,651.20 |
GBP | BRITISH POUND | 33,771.67 | 34,009.74 | 34,328.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.60 | 2,866.67 | 2,905.17 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.77 | 350.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.21 | 186.07 | 187.81 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.46 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,985.43 | 75,309.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,318.82 | 5,390.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,710.92 | 2,797.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.37 | 394.65 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.49 | 6,153.73 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,720.26 | 2,790.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,888.50 | 16,000.50 | 16,215.41 |
THB | THAI BAHT | 617.41 | 617.41 | 643.47 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 15:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,037.56 | 16,134.37 | 16,278.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,961.05 | 17,115.09 | 17,337.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,115.54 | 23,278.49 | 23,486.43 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,367.29 | 3,472.95 |
EUR | EURO | 25,315.11 | 25,391.28 | 25,618.09 |
GBP | BRITISH POUND | 33,845.40 | 34,083.99 | 34,388.45 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.70 | 2,871.80 | 2,909.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.24 | 351.32 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.52 | 186.38 | 188.05 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.43 | 19.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,091.83 | 75,385.25 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,328.34 | 5,397.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,715.74 | 2,800.95 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.68 | 397.11 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,799.70 | 6,163.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,721.41 | 2,790.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,854.14 | 15,965.90 | 16,173.08 |
THB | THAI BAHT | 616.95 | 616.95 | 642.70 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,994.21 | 16,090.75 | 16,241.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,957.94 | 17,111.95 | 17,341.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,143.44 | 23,306.59 | 23,525.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,369.99 | 3,477.28 |
EUR | EURO | 25,337.72 | 25,413.96 | 25,652.38 |
GBP | BRITISH POUND | 33,809.15 | 34,047.48 | 34,366.90 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,854.25 | 2,874.37 | 2,912.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.32 | 351.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.77 | 186.64 | 188.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.37 | 19.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,157.12 | 75,486.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,333.10 | 5,404.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,710.39 | 2,796.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.89 | 395.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,804.88 | 6,172.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,721.96 | 2,791.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,824.03 | 15,935.58 | 16,149.55 |
THB | THAI BAHT | 616.29 | 616.29 | 642.30 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,460.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,004.31 | 16,100.92 | 16,244.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,945.42 | 17,099.31 | 17,321.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,122.79 | 23,285.79 | 23,493.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,368.68 | 3,474.38 |
EUR | EURO | 25,330.67 | 25,406.89 | 25,633.84 |
GBP | BRITISH POUND | 33,790.04 | 34,028.24 | 34,332.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.70 | 2,871.80 | 2,909.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.12 | 351.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.63 | 186.49 | 188.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.38 | 19.52 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,140.30 | 75,435.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,328.34 | 5,397.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,710.46 | 2,795.51 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.59 | 394.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,799.70 | 6,163.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,720.71 | 2,789.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,808.78 | 15,920.22 | 16,126.80 |
THB | THAI BAHT | 616.77 | 616.77 | 642.52 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,163.91 | 16,261.48 | 16,406.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,901.27 | 17,054.76 | 17,276.07 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,057.78 | 23,220.32 | 23,427.74 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,364.52 | 3,470.09 |
EUR | EURO | 25,297.32 | 25,373.44 | 25,600.09 |
GBP | BRITISH POUND | 33,765.68 | 34,003.71 | 34,307.45 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.70 | 2,871.80 | 2,909.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.43 | 351.52 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.59 | 186.45 | 188.11 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.42 | 19.56 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,067.62 | 75,360.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,328.34 | 5,397.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,724.46 | 2,809.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 348.31 | 398.98 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,798.62 | 6,162.80 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,725.40 | 2,794.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,774.93 | 15,886.13 | 16,092.27 |
THB | THAI BAHT | 617.29 | 617.29 | 643.06 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo