Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 14-10-2015
- Cập nhật : 14/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,019.97 | 16,116.67 | 16,267.93 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,937.26 | 17,091.08 | 17,320.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,132.20 | 23,295.27 | 23,513.90 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,369.76 | 3,477.05 |
EUR | EURO | 25,336.46 | 25,412.70 | 25,651.20 |
GBP | BRITISH POUND | 33,771.67 | 34,009.74 | 34,328.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.60 | 2,866.67 | 2,905.17 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.77 | 350.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.21 | 186.07 | 187.81 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.46 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,985.43 | 75,309.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,318.82 | 5,390.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,710.92 | 2,797.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.37 | 394.65 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.49 | 6,153.73 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,720.26 | 2,790.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,888.50 | 16,000.50 | 16,215.41 |
THB | THAI BAHT | 617.41 | 617.41 | 643.47 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 15:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,037.56 | 16,134.37 | 16,278.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,961.05 | 17,115.09 | 17,337.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,115.54 | 23,278.49 | 23,486.43 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,367.29 | 3,472.95 |
EUR | EURO | 25,315.11 | 25,391.28 | 25,618.09 |
GBP | BRITISH POUND | 33,845.40 | 34,083.99 | 34,388.45 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.70 | 2,871.80 | 2,909.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.24 | 351.32 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.52 | 186.38 | 188.05 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.43 | 19.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,091.83 | 75,385.25 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,328.34 | 5,397.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,715.74 | 2,800.95 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.68 | 397.11 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,799.70 | 6,163.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,721.41 | 2,790.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,854.14 | 15,965.90 | 16,173.08 |
THB | THAI BAHT | 616.95 | 616.95 | 642.70 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,994.21 | 16,090.75 | 16,241.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,957.94 | 17,111.95 | 17,341.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,143.44 | 23,306.59 | 23,525.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,369.99 | 3,477.28 |
EUR | EURO | 25,337.72 | 25,413.96 | 25,652.38 |
GBP | BRITISH POUND | 33,809.15 | 34,047.48 | 34,366.90 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,854.25 | 2,874.37 | 2,912.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.32 | 351.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.77 | 186.64 | 188.39 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.37 | 19.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,157.12 | 75,486.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,333.10 | 5,404.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,710.39 | 2,796.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.89 | 395.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,804.88 | 6,172.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,721.96 | 2,791.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,824.03 | 15,935.58 | 16,149.55 |
THB | THAI BAHT | 616.29 | 616.29 | 642.30 |
USD | US DOLLAR | 22,380.00 | 22,380.00 | 22,460.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,004.31 | 16,100.92 | 16,244.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,945.42 | 17,099.31 | 17,321.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,122.79 | 23,285.79 | 23,493.79 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,368.68 | 3,474.38 |
EUR | EURO | 25,330.67 | 25,406.89 | 25,633.84 |
GBP | BRITISH POUND | 33,790.04 | 34,028.24 | 34,332.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.70 | 2,871.80 | 2,909.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.12 | 351.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.63 | 186.49 | 188.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.38 | 19.52 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,140.30 | 75,435.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,328.34 | 5,397.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,710.46 | 2,795.51 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 344.59 | 394.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,799.70 | 6,163.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,720.71 | 2,789.28 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,808.78 | 15,920.22 | 16,126.80 |
THB | THAI BAHT | 616.77 | 616.77 | 642.52 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,163.91 | 16,261.48 | 16,406.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,901.27 | 17,054.76 | 17,276.07 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,057.78 | 23,220.32 | 23,427.74 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,364.52 | 3,470.09 |
EUR | EURO | 25,297.32 | 25,373.44 | 25,600.09 |
GBP | BRITISH POUND | 33,765.68 | 34,003.71 | 34,307.45 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.70 | 2,871.80 | 2,909.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.43 | 351.52 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.59 | 186.45 | 188.11 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.42 | 19.56 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,067.62 | 75,360.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,328.34 | 5,397.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,724.46 | 2,809.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 348.31 | 398.98 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,798.62 | 6,162.80 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,725.40 | 2,794.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,774.93 | 15,886.13 | 16,092.27 |
THB | THAI BAHT | 617.29 | 617.29 | 643.06 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 14/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo