Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Giá vàng SJC 18-10-2015
- Cập nhật : 18/10/2015
Cập nhật lúc 00:02:53 AM 18/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.080 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.670 | 31.970 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.270 | 31.970 |
Vàng nữ trang 99% | 30.953 | 31.653 |
Vàng nữ trang 75% | 22.830 | 24.130 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.490 | 18.790 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.183 | 13.483 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.100 |