Ngân hàng Nhà nước (NHNN) yêu cầu các tổ chức tín dụng chủ động xây dựng phương án, kế hoạch tiền mặt phù hợp, đảm bảo đáp ứng kịp thời nhu cầu tiền mặt cả về giá trị và cơ cấu mệnh giá cho tổ chức và cá nhân; đặc biệt cần tăng cường các biện pháp phòng, chống tội phạm trong hoạt động thanh toán.
Tỷ giá ngoại tệ 28-08-2016
- Cập nhật : 28/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,851.78 | 16,953.50 | 17,105.00 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,033.03 | 17,187.72 | 17,410.82 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,832.88 | 22,993.84 | 23,245.76 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,334.56 | 3,439.21 |
EUR | EURO | 25,018.48 | 25,093.76 | 25,318.00 |
GBP | BRITISH POUND | 29,143.90 | 29,349.35 | 29,611.62 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.29 | 2,858.30 | 2,895.40 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.07 | 345.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.91 | 221.12 | 223.09 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.03 | 20.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,889.41 | 76,791.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,523.80 | 5,595.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,677.20 | 2,761.21 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.81 | 383.89 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.70 | 6,169.85 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,625.75 | 2,691.95 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,315.78 | 16,430.80 | 16,577.63 |
THB | THAI BAHT | 632.79 | 632.79 | 659.20 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo