Đã qua thời kỳ mạnh tay thanh lọc nhân sự, các ngân hàng bước vào năm 2016 đều lên kế hoạch tuyển dụng hàng trăm, thậm chí tới trên dưới 2.000 nhân sự (như Sacombank, Techcombank) để đẩy mạnh phát triển và đón cơ hội mới.
Tỷ giá ngoại tệ 10-06-2016
- Cập nhật : 10/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,386.64 | 16,485.55 | 16,632.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,277.18 | 17,434.09 | 17,660.37 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,904.98 | 23,066.45 | 23,272.55 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,342.72 | 3,447.61 |
EUR | EURO | 25,044.31 | 25,119.67 | 25,344.12 |
GBP | BRITISH POUND | 31,912.30 | 32,137.26 | 32,424.41 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.46 | 2,859.48 | 2,896.59 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.64 | 346.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.69 | 207.77 | 209.63 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.19 | 19.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,021.39 | 76,928.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,465.97 | 5,536.92 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,694.55 | 2,779.11 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.37 | 387.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,942.08 | 6,175.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,693.20 | 2,761.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,275.11 | 16,389.84 | 16,602.57 |
THB | THAI BAHT | 621.27 | 621.27 | 647.20 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/06/2016 09:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,382.21 | 16,481.10 | 16,628.36 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,267.68 | 17,424.50 | 17,650.66 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,890.74 | 23,052.10 | 23,258.07 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,342.72 | 3,447.61 |
EUR | EURO | 25,046.52 | 25,121.89 | 25,346.36 |
GBP | BRITISH POUND | 31,905.68 | 32,130.59 | 32,417.68 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.03 | 2,859.04 | 2,896.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.61 | 346.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.73 | 207.81 | 209.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.22 | 19.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,021.39 | 76,928.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,464.63 | 5,535.55 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,694.42 | 2,778.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.01 | 386.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,942.08 | 6,175.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,692.58 | 2,760.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,277.52 | 16,392.27 | 16,605.02 |
THB | THAI BAHT | 621.44 | 621.44 | 647.39 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,512.62 | 16,612.29 | 16,760.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,356.26 | 17,513.89 | 17,741.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,031.61 | 23,193.97 | 23,401.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,371.93 | 3,477.74 |
EUR | EURO | 25,268.22 | 25,344.25 | 25,570.71 |
GBP | BRITISH POUND | 32,053.61 | 32,279.57 | 32,567.99 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.79 | 2,859.81 | 2,896.93 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.57 | 347.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.24 | 208.32 | 210.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,972.24 | 76,877.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,514.87 | 5,586.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,717.76 | 2,803.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 319.81 | 391.22 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,941.29 | 6,174.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,721.88 | 2,790.49 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,354.84 | 16,470.13 | 16,683.89 |
THB | THAI BAHT | 623.57 | 623.57 | 649.60 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo