Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 11-06-2016
- Cập nhật : 11/06/2016
Cập nhật lúc 10:04:54 AM 11/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.810 | 34.060 |
Vàng SJC 10L | 33.810 | 34.060 |
Vàng SJC 1L | 33.810 | 34.060 |
Vàng SJC 5c | 33.810 | 34.080 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.810 | 34.090 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.780 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.460 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99% | 33.123 | 33.723 |
Vàng nữ trang 75% | 24.498 | 25.698 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.809 | 20.009 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.154 | 14.354 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.080 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.080 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.080 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.080 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.080 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.090 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.080 |
Cập nhật lúc 08:28:32 AM 11/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.810 | 34.060 |
Vàng SJC 10L | 33.810 | 34.060 |
Vàng SJC 1L | 33.810 | 34.060 |
Vàng SJC 5c | 33.810 | 34.080 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.810 | 34.090 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.780 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.460 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99% | 33.123 | 33.723 |
Vàng nữ trang 75% | 24.498 | 25.698 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.809 | 20.009 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.154 | 14.354 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.080 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.080 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.080 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.080 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.080 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.090 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.080 |
Cập nhật lúc 00:02:51 AM 11/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.690 | 33.930 |
Vàng SJC 10L | 33.690 | 33.930 |
Vàng SJC 1L | 33.690 | 33.930 |
Vàng SJC 5c | 33.690 | 33.950 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.690 | 33.960 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.680 | 33.930 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.330 | 33.930 |
Vàng nữ trang 99% | 32.994 | 33.594 |
Vàng nữ trang 75% | 24.400 | 25.600 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.733 | 19.933 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.100 | 14.300 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.950 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.950 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.950 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.960 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.950 |