Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 11-06-2016
- Cập nhật : 11/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,369.71 | 16,468.52 | 16,615.67 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,281.45 | 17,438.40 | 17,664.74 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,952.23 | 23,114.03 | 23,320.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,347.05 | 3,452.09 |
EUR | EURO | 25,085.25 | 25,160.73 | 25,385.55 |
GBP | BRITISH POUND | 31,834.51 | 32,058.92 | 32,345.38 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.57 | 2,858.58 | 2,895.68 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.45 | 346.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.25 | 208.33 | 210.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.13 | 19.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,931.13 | 76,834.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,443.30 | 5,513.95 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,690.78 | 2,775.22 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.70 | 383.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,939.96 | 6,173.24 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,691.61 | 2,759.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,265.46 | 16,380.12 | 16,592.73 |
THB | THAI BAHT | 620.60 | 620.60 | 646.51 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 11/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo