Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 07-06-2016
- Cập nhật : 07/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,444.09 | 16,543.35 | 16,691.16 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,192.89 | 17,349.03 | 17,574.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,762.17 | 22,922.63 | 23,127.43 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.64 | 3,468.16 |
EUR | EURO | 25,205.34 | 25,281.18 | 25,507.05 |
GBP | BRITISH POUND | 32,101.65 | 32,327.95 | 32,616.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.96 | 2,858.97 | 2,896.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.51 | 346.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 204.67 | 206.74 | 208.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.21 | 19.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,997.38 | 76,903.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,442.83 | 5,513.47 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,697.98 | 2,782.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.08 | 379.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,945.13 | 6,178.60 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.50 | 2,786.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,250.05 | 16,364.60 | 16,576.99 |
THB | THAI BAHT | 621.16 | 621.16 | 647.09 |
USD | US DOLLAR | 22,315.00 | 22,315.00 | 22,385.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/06/2016 14:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,285.63 | 16,383.93 | 16,530.32 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,148.85 | 17,304.59 | 17,529.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,750.05 | 22,910.42 | 23,115.12 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,358.71 | 3,464.11 |
EUR | EURO | 25,173.07 | 25,248.82 | 25,474.42 |
GBP | BRITISH POUND | 31,935.43 | 32,160.55 | 32,447.90 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.21 | 2,858.22 | 2,895.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.58 | 346.68 |
JPY | JAPANESE YEN | 204.66 | 206.73 | 208.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.15 | 19.78 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,980.81 | 76,886.17 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,433.62 | 5,504.15 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,691.27 | 2,775.72 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.30 | 379.59 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,945.06 | 6,178.54 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,715.49 | 2,783.95 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,241.62 | 16,356.11 | 16,568.40 |
THB | THAI BAHT | 620.66 | 620.66 | 646.58 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/06/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,296.43 | 16,394.80 | 16,541.26 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,011.45 | 17,165.94 | 17,388.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,675.51 | 22,835.36 | 23,039.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,364.35 | 3,469.92 |
EUR | EURO | 25,222.44 | 25,298.33 | 25,524.34 |
GBP | BRITISH POUND | 31,951.78 | 32,177.02 | 32,464.47 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.24 | 2,862.28 | 2,899.42 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.54 | 346.64 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.91 | 207.99 | 209.85 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.20 | 19.83 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,055.60 | 76,963.81 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,430.29 | 5,500.76 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,694.13 | 2,778.67 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.36 | 378.45 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,951.78 | 6,185.51 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,713.16 | 2,781.56 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,241.90 | 16,356.39 | 16,568.66 |
THB | THAI BAHT | 621.67 | 621.67 | 647.63 |
USD | US DOLLAR | 22,350.00 | 22,350.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo