Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 08-06-2016
- Cập nhật : 08/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,471.37 | 16,570.79 | 16,718.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,286.28 | 17,443.27 | 17,669.66 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,903.37 | 23,064.82 | 23,270.90 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,363.48 | 3,469.03 |
EUR | EURO | 25,204.13 | 25,279.97 | 25,505.84 |
GBP | BRITISH POUND | 32,147.49 | 32,374.11 | 32,663.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.13 | 2,859.14 | 2,896.25 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.01 | 347.13 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.48 | 207.56 | 209.41 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,005.38 | 76,911.70 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,468.42 | 5,539.39 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,714.75 | 2,799.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.18 | 384.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,943.64 | 6,177.05 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.70 | 2,786.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,294.43 | 16,409.30 | 16,622.28 |
THB | THAI BAHT | 621.90 | 621.90 | 647.86 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/06/2016 14:17 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,449.26 | 16,548.55 | 16,696.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,257.05 | 17,413.77 | 17,639.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,887.98 | 23,049.33 | 23,255.28 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,361.53 | 3,467.02 |
EUR | EURO | 25,187.20 | 25,262.99 | 25,488.72 |
GBP | BRITISH POUND | 32,103.83 | 32,330.14 | 32,619.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.04 | 2,857.04 | 2,894.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.66 | 346.77 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.82 | 207.90 | 209.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.27 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,980.24 | 76,885.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,460.71 | 5,531.59 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,711.39 | 2,796.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.69 | 383.75 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,939.64 | 6,172.91 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,716.11 | 2,784.58 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,293.13 | 16,407.99 | 16,620.95 |
THB | THAI BAHT | 621.66 | 621.66 | 647.61 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/06/2016 11:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,464.00 | 16,563.38 | 16,711.36 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,265.73 | 17,422.53 | 17,648.65 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,899.00 | 23,060.42 | 23,266.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,361.16 | 3,466.63 |
EUR | EURO | 25,187.59 | 25,263.38 | 25,489.09 |
GBP | BRITISH POUND | 32,119.34 | 32,345.76 | 32,634.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.46 | 2,859.48 | 2,896.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.96 | 347.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.80 | 207.88 | 209.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.28 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,046.53 | 76,954.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,461.57 | 5,532.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,710.74 | 2,795.80 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.09 | 384.23 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,944.97 | 6,178.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,715.73 | 2,784.19 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,312.56 | 16,427.55 | 16,640.75 |
THB | THAI BAHT | 621.68 | 621.68 | 647.64 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,444.09 | 16,543.35 | 16,691.16 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,192.89 | 17,349.03 | 17,574.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,762.17 | 22,922.63 | 23,127.43 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.64 | 3,468.16 |
EUR | EURO | 25,205.34 | 25,281.18 | 25,507.05 |
GBP | BRITISH POUND | 32,101.65 | 32,327.95 | 32,616.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.96 | 2,858.97 | 2,896.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.51 | 346.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 204.67 | 206.74 | 208.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.21 | 19.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,997.38 | 76,903.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,442.83 | 5,513.47 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,697.98 | 2,782.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.08 | 379.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,945.13 | 6,178.60 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.50 | 2,786.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,250.05 | 16,364.60 | 16,576.99 |
THB | THAI BAHT | 621.16 | 621.16 | 647.09 |
USD | US DOLLAR | 22,315.00 | 22,315.00 | 22,385.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo