Giới đầu tư bi quan về đồng tiền tệ nhất châu Á
Đô la Mỹ tiếp tục giảm giá, yen và nhân dân tệ tăng cao
USD có chuỗi giảm giá mạnh nhất kể từ 2011
Cuba sẽ dỡ bỏ thuế đối với đồng USD
Nhân dân tệ tăng giá mạnh nhất 4 tháng
Tỷ giá ngoại tệ 08-06-2016
- Cập nhật : 08/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,471.37 | 16,570.79 | 16,718.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,286.28 | 17,443.27 | 17,669.66 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,903.37 | 23,064.82 | 23,270.90 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,363.48 | 3,469.03 |
EUR | EURO | 25,204.13 | 25,279.97 | 25,505.84 |
GBP | BRITISH POUND | 32,147.49 | 32,374.11 | 32,663.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.13 | 2,859.14 | 2,896.25 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.01 | 347.13 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.48 | 207.56 | 209.41 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,005.38 | 76,911.70 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,468.42 | 5,539.39 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,714.75 | 2,799.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.18 | 384.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,943.64 | 6,177.05 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.70 | 2,786.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,294.43 | 16,409.30 | 16,622.28 |
THB | THAI BAHT | 621.90 | 621.90 | 647.86 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/06/2016 14:17 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,449.26 | 16,548.55 | 16,696.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,257.05 | 17,413.77 | 17,639.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,887.98 | 23,049.33 | 23,255.28 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,361.53 | 3,467.02 |
EUR | EURO | 25,187.20 | 25,262.99 | 25,488.72 |
GBP | BRITISH POUND | 32,103.83 | 32,330.14 | 32,619.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.04 | 2,857.04 | 2,894.12 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.66 | 346.77 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.82 | 207.90 | 209.76 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.27 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,980.24 | 76,885.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,460.71 | 5,531.59 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,711.39 | 2,796.47 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.69 | 383.75 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,939.64 | 6,172.91 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,716.11 | 2,784.58 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,293.13 | 16,407.99 | 16,620.95 |
THB | THAI BAHT | 621.66 | 621.66 | 647.61 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/06/2016 11:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,464.00 | 16,563.38 | 16,711.36 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,265.73 | 17,422.53 | 17,648.65 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,899.00 | 23,060.42 | 23,266.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,361.16 | 3,466.63 |
EUR | EURO | 25,187.59 | 25,263.38 | 25,489.09 |
GBP | BRITISH POUND | 32,119.34 | 32,345.76 | 32,634.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.46 | 2,859.48 | 2,896.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.96 | 347.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.80 | 207.88 | 209.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.28 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,046.53 | 76,954.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,461.57 | 5,532.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,710.74 | 2,795.80 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.09 | 384.23 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,944.97 | 6,178.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,715.73 | 2,784.19 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,312.56 | 16,427.55 | 16,640.75 |
THB | THAI BAHT | 621.68 | 621.68 | 647.64 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,420.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/06/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,444.09 | 16,543.35 | 16,691.16 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,192.89 | 17,349.03 | 17,574.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,762.17 | 22,922.63 | 23,127.43 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,362.64 | 3,468.16 |
EUR | EURO | 25,205.34 | 25,281.18 | 25,507.05 |
GBP | BRITISH POUND | 32,101.65 | 32,327.95 | 32,616.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.96 | 2,858.97 | 2,896.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.51 | 346.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 204.67 | 206.74 | 208.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.21 | 19.84 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,997.38 | 76,903.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,442.83 | 5,513.47 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,697.98 | 2,782.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.08 | 379.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,945.13 | 6,178.60 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.50 | 2,786.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,250.05 | 16,364.60 | 16,576.99 |
THB | THAI BAHT | 621.16 | 621.16 | 647.09 |
USD | US DOLLAR | 22,315.00 | 22,315.00 | 22,385.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo