Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 09-06-2016
- Cập nhật : 09/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,512.62 | 16,612.29 | 16,760.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,356.26 | 17,513.89 | 17,741.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,031.61 | 23,193.97 | 23,401.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,371.93 | 3,477.74 |
EUR | EURO | 25,268.22 | 25,344.25 | 25,570.71 |
GBP | BRITISH POUND | 32,053.61 | 32,279.57 | 32,567.99 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.79 | 2,859.81 | 2,896.93 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.57 | 347.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.24 | 208.32 | 210.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,972.24 | 76,877.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,514.87 | 5,586.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,717.76 | 2,803.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 319.81 | 391.22 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,941.29 | 6,174.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,721.88 | 2,790.49 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,354.84 | 16,470.13 | 16,683.89 |
THB | THAI BAHT | 623.57 | 623.57 | 649.60 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2016 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,537.70 | 16,637.53 | 16,786.18 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,351.72 | 17,509.30 | 17,736.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,068.39 | 23,231.01 | 23,438.57 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,377.27 | 3,483.25 |
EUR | EURO | 25,308.37 | 25,384.52 | 25,611.33 |
GBP | BRITISH POUND | 32,037.04 | 32,262.88 | 32,551.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.03 | 2,861.06 | 2,898.19 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.15 | 348.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.68 | 208.77 | 210.63 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,029.95 | 76,937.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,509.81 | 5,581.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,718.60 | 2,803.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.03 | 389.05 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,943.95 | 6,177.38 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,725.28 | 2,793.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,371.88 | 16,487.29 | 16,701.28 |
THB | THAI BAHT | 624.20 | 624.20 | 650.26 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2016 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,580.51 | 16,680.59 | 16,829.62 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,370.45 | 17,528.20 | 17,755.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,061.87 | 23,224.44 | 23,431.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,376.03 | 3,481.97 |
EUR | EURO | 25,295.30 | 25,371.41 | 25,598.08 |
GBP | BRITISH POUND | 32,071.28 | 32,297.36 | 32,585.91 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.94 | 2,861.97 | 2,899.11 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.30 | 348.47 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.23 | 208.31 | 210.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.38 | 20.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,063.10 | 76,971.66 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,508.86 | 5,580.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,720.12 | 2,805.48 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.18 | 389.23 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,946.77 | 6,180.31 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,724.42 | 2,793.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,390.17 | 16,505.71 | 16,719.92 |
THB | THAI BAHT | 624.31 | 624.31 | 650.37 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,447.77 | 16,547.05 | 16,694.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,285.86 | 17,442.85 | 17,669.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,911.24 | 23,072.75 | 23,278.89 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,367.10 | 3,472.76 |
EUR | EURO | 25,233.16 | 25,309.09 | 25,535.21 |
GBP | BRITISH POUND | 32,126.52 | 32,352.99 | 32,642.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.98 | 2,861.01 | 2,898.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.19 | 347.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.74 | 207.82 | 209.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,038.51 | 76,946.10 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,469.52 | 5,540.51 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,714.36 | 2,799.53 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.86 | 383.95 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,946.30 | 6,179.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,720.99 | 2,789.58 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,306.56 | 16,421.51 | 16,634.63 |
THB | THAI BAHT | 622.18 | 622.18 | 648.15 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo