Theo Cục đầu tư nước ngoài (fia.mpi.gov.vn), trong 4 tháng đầu năm nay, Hồng Kông đã đầu tư 34 dự án mới (vốn đăng ký cấp mới là 195,63 triệu USD) và có 21 lượt tăng vốn (vốn đăng ký tăng thêm là 160,7 triệu USD), tổng vốn đầu tư cấp mới và tăng vốn đạt 356,3 triệu USD, đứng thứ 6 trong 50 quốc gia và vùng lãnh thổ có đầu tư FDI tại Việt Nam.
Tỷ giá ngoại tệ 09-06-2016
- Cập nhật : 09/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,512.62 | 16,612.29 | 16,760.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,356.26 | 17,513.89 | 17,741.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,031.61 | 23,193.97 | 23,401.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,371.93 | 3,477.74 |
EUR | EURO | 25,268.22 | 25,344.25 | 25,570.71 |
GBP | BRITISH POUND | 32,053.61 | 32,279.57 | 32,567.99 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.79 | 2,859.81 | 2,896.93 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.57 | 347.71 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.24 | 208.32 | 210.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,972.24 | 76,877.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,514.87 | 5,586.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,717.76 | 2,803.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 319.81 | 391.22 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,941.29 | 6,174.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,721.88 | 2,790.49 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,354.84 | 16,470.13 | 16,683.89 |
THB | THAI BAHT | 623.57 | 623.57 | 649.60 |
USD | US DOLLAR | 22,300.00 | 22,300.00 | 22,370.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2016 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,537.70 | 16,637.53 | 16,786.18 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,351.72 | 17,509.30 | 17,736.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,068.39 | 23,231.01 | 23,438.57 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,377.27 | 3,483.25 |
EUR | EURO | 25,308.37 | 25,384.52 | 25,611.33 |
GBP | BRITISH POUND | 32,037.04 | 32,262.88 | 32,551.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.03 | 2,861.06 | 2,898.19 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.15 | 348.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.68 | 208.77 | 210.63 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,029.95 | 76,937.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,509.81 | 5,581.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,718.60 | 2,803.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.03 | 389.05 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,943.95 | 6,177.38 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,725.28 | 2,793.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,371.88 | 16,487.29 | 16,701.28 |
THB | THAI BAHT | 624.20 | 624.20 | 650.26 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2016 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,580.51 | 16,680.59 | 16,829.62 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,370.45 | 17,528.20 | 17,755.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,061.87 | 23,224.44 | 23,431.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,376.03 | 3,481.97 |
EUR | EURO | 25,295.30 | 25,371.41 | 25,598.08 |
GBP | BRITISH POUND | 32,071.28 | 32,297.36 | 32,585.91 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.94 | 2,861.97 | 2,899.11 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.30 | 348.47 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.23 | 208.31 | 210.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.38 | 20.02 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,063.10 | 76,971.66 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,508.86 | 5,580.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,720.12 | 2,805.48 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.18 | 389.23 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,946.77 | 6,180.31 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,724.42 | 2,793.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,390.17 | 16,505.71 | 16,719.92 |
THB | THAI BAHT | 624.31 | 624.31 | 650.37 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,447.77 | 16,547.05 | 16,694.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,285.86 | 17,442.85 | 17,669.23 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,911.24 | 23,072.75 | 23,278.89 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,367.10 | 3,472.76 |
EUR | EURO | 25,233.16 | 25,309.09 | 25,535.21 |
GBP | BRITISH POUND | 32,126.52 | 32,352.99 | 32,642.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.98 | 2,861.01 | 2,898.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.19 | 347.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.74 | 207.82 | 209.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.31 | 19.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,038.51 | 76,946.10 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,469.52 | 5,540.51 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,714.36 | 2,799.53 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.86 | 383.95 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,946.30 | 6,179.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,720.99 | 2,789.58 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,306.56 | 16,421.51 | 16,634.63 |
THB | THAI BAHT | 622.18 | 622.18 | 648.15 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo