Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 09-06-2016
- Cập nhật : 09/06/2016
Cập nhật lúc 02:17:07 PM 09/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.580 | 33.820 |
Vàng SJC 10L | 33.580 | 33.820 |
Vàng SJC 1L | 33.580 | 33.820 |
Vàng SJC 5c | 33.580 | 33.840 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.580 | 33.850 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.550 | 33.820 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.220 | 33.820 |
Vàng nữ trang 99% | 32.885 | 33.485 |
Vàng nữ trang 75% | 24.318 | 25.518 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.669 | 19.869 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.054 | 14.254 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.840 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.840 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.840 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.840 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.840 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.850 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.840 |
Cập nhật lúc 10:52:55 AM 09/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.600 | 33.840 |
Vàng SJC 10L | 33.600 | 33.840 |
Vàng SJC 1L | 33.600 | 33.840 |
Vàng SJC 5c | 33.600 | 33.860 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.600 | 33.870 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.590 | 33.840 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.240 | 33.840 |
Vàng nữ trang 99% | 32.905 | 33.505 |
Vàng nữ trang 75% | 24.333 | 25.533 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.681 | 19.881 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.063 | 14.263 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.860 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.860 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.860 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.860 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.860 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.870 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.860 |
Cập nhật lúc 08:04:02 AM 09/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.590 | 33.830 |
Vàng SJC 10L | 33.590 | 33.830 |
Vàng SJC 1L | 33.590 | 33.830 |
Vàng SJC 5c | 33.590 | 33.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.590 | 33.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.580 | 33.830 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.130 | 33.830 |
Vàng nữ trang 99% | 32.795 | 33.495 |
Vàng nữ trang 75% | 24.325 | 25.525 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.675 | 19.875 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.059 | 14.259 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.850 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.850 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.850 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.860 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.850 |
Cập nhật lúc 00:03:50 AM 09/06/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.430 | 33.670 |
Vàng SJC 10L | 33.430 | 33.670 |
Vàng SJC 1L | 33.430 | 33.670 |
Vàng SJC 5c | 33.430 | 33.690 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.430 | 33.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.420 | 33.670 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.970 | 33.670 |
Vàng nữ trang 99% | 32.637 | 33.337 |
Vàng nữ trang 75% | 24.205 | 25.405 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.582 | 19.782 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.992 | 14.192 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.690 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.400 | 33.700 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.430 | 33.690 |