Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 04-11-2015
- Cập nhật : 04/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,887.49 | 15,983.39 | 16,129.83 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,838.30 | 16,991.22 | 17,215.61 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,268.20 | 22,425.18 | 22,630.64 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,231.11 | 3,333.25 |
EUR | EURO | 24,280.89 | 24,353.95 | 24,577.08 |
GBP | BRITISH POUND | 34,024.56 | 34,264.41 | 34,578.33 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.51 | 2,861.54 | 2,899.33 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.74 | 347.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.68 | 183.52 | 185.21 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.73 | 19.87 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,686.16 | 74,983.89 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,216.26 | 5,285.15 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.34 | 2,667.07 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.37 | 396.84 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.90 | 6,140.04 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,583.10 | 2,648.81 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,799.75 | 15,911.13 | 16,121.26 |
THB | THAI BAHT | 615.43 | 615.43 | 641.27 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 04/11/2015 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,863.20 | 15,958.95 | 16,105.16 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,767.64 | 16,919.92 | 17,143.37 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,329.05 | 22,486.46 | 22,692.47 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,241.17 | 3,343.62 |
EUR | EURO | 24,358.43 | 24,431.73 | 24,655.56 |
GBP | BRITISH POUND | 34,004.70 | 34,244.41 | 34,558.15 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.55 | 2,861.58 | 2,899.37 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.75 | 347.77 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.17 | 184.01 | 185.70 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.65 | 19.79 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,614.12 | 74,909.57 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,180.32 | 5,248.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,582.12 | 2,663.74 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 338.69 | 388.05 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.74 | 6,139.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,585.83 | 2,651.61 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,751.16 | 15,862.20 | 16,071.68 |
THB | THAI BAHT | 615.09 | 615.09 | 640.91 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/11/2015 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo