Bức tranh toàn cảnh của hệ thống NH có những thay đổi rõ nét trong 5 năm vừa qua, đóng góp vào thành tựu nổi bật của nền kinh tế Việt Nam.
Giá vàng SJC 10-05-2016
- Cập nhật : 10/05/2016
Cập nhật lúc 10:54:57 AM 10/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.680 | 33.880 |
Vàng SJC 10L | 33.680 | 33.880 |
Vàng SJC 1L | 33.680 | 33.880 |
Vàng SJC 5c | 33.680 | 33.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.680 | 33.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.680 | 33.930 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.330 | 33.930 |
Vàng nữ trang 99% | 32.994 | 33.594 |
Vàng nữ trang 75% | 24.400 | 25.600 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.733 | 19.933 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.100 | 14.300 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.900 |
Cập nhật lúc 08:15:31 AM 10/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.670 | 33.870 |
Vàng SJC 10L | 33.670 | 33.870 |
Vàng SJC 1L | 33.670 | 33.870 |
Vàng SJC 5c | 33.670 | 33.890 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.670 | 33.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.650 | 33.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.300 | 33.900 |
Vàng nữ trang 99% | 32.964 | 33.564 |
Vàng nữ trang 75% | 24.378 | 25.578 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.716 | 19.916 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.088 | 14.288 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.890 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.890 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.890 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.890 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.660 | 33.890 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.900 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.890 |
Cập nhật lúc 00:03:21 AM 10/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.820 | 34.020 |
Vàng SJC 10L | 33.820 | 34.020 |
Vàng SJC 1L | 33.820 | 34.020 |
Vàng SJC 5c | 33.820 | 34.040 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.820 | 34.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.800 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.450 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99% | 33.113 | 33.713 |
Vàng nữ trang 75% | 24.490 | 25.690 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.803 | 20.003 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.150 | 14.350 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.040 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.040 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.050 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |