Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 06-05-2016
- Cập nhật : 06/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,355.81 | 16,454.54 | 16,601.59 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,049.48 | 17,204.32 | 17,427.65 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,762.00 | 22,922.46 | 23,127.32 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,364.51 | 3,470.10 |
EUR | EURO | 25,223.92 | 25,299.82 | 25,525.93 |
GBP | BRITISH POUND | 31,905.27 | 32,130.18 | 32,417.32 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.74 | 2,853.72 | 2,890.76 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.94 | 347.05 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.23 | 207.30 | 209.15 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.04 | 20.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,019.74 | 76,926.79 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,522.97 | 5,594.67 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,684.78 | 2,769.03 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.46 | 376.12 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,716.99 | 2,785.49 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,158.77 | 16,272.68 | 16,483.91 |
THB | THAI BAHT | 621.25 | 621.25 | 647.19 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,474.92 | 16,574.37 | 16,722.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,058.76 | 17,213.68 | 17,437.13 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,771.42 | 22,931.94 | 23,136.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,363.02 | 3,468.55 |
EUR | EURO | 25,215.08 | 25,290.95 | 25,516.97 |
GBP | BRITISH POUND | 31,907.46 | 32,132.39 | 32,419.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.60 | 2,853.57 | 2,890.61 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.94 | 347.06 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.70 | 201.72 | 207.96 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 20.31 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,019.74 | 76,926.79 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,529.87 | 5,601.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,684.09 | 2,768.32 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.46 | 376.12 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.27 | 6,163.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,716.19 | 2,784.67 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,170.66 | 16,284.65 | 16,496.04 |
THB | THAI BAHT | 621.78 | 621.78 | 647.74 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/05/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,503.60 | 16,603.22 | 16,751.60 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,117.30 | 17,272.75 | 17,496.96 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,930.18 | 23,091.82 | 23,298.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,376.62 | 3,482.59 |
EUR | EURO | 25,312.42 | 25,388.59 | 25,615.48 |
GBP | BRITISH POUND | 31,955.94 | 32,181.21 | 32,468.82 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.92 | 2,853.90 | 2,890.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.42 | 347.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 204.74 | 206.81 | 208.66 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.10 | 20.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,921.31 | 76,824.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,535.40 | 5,607.25 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,695.62 | 2,780.22 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.63 | 376.33 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.47 | 6,162.35 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,719.01 | 2,787.56 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,212.37 | 16,326.66 | 16,538.60 |
THB | THAI BAHT | 621.43 | 621.43 | 647.37 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo