Kể từ ngày 1/4/2017 VAMC sẽ có tân Tổng giám đốc mới theo Quyết định số 496/QĐ-NHNN ngày 28/3/2017 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.
Giá vàng SJC 06-05-2016
- Cập nhật : 06/05/2016
Cập nhật lúc 01:58:29 PM 06/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.820 | 34.020 |
Vàng SJC 10L | 33.820 | 34.020 |
Vàng SJC 1L | 33.820 | 34.020 |
Vàng SJC 5c | 33.820 | 34.040 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.820 | 34.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.820 | 34.070 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.820 | 34.070 |
Vàng nữ trang 99% | 33.033 | 33.733 |
Vàng nữ trang 75% | 24.505 | 25.705 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.815 | 20.015 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.159 | 14.359 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.040 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.040 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.050 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.040 |
Cập nhật lúc 08:05:44 AM 06/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.720 | 33.920 |
Vàng SJC 10L | 33.720 | 33.920 |
Vàng SJC 1L | 33.720 | 33.920 |
Vàng SJC 5c | 33.720 | 33.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.720 | 33.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.690 | 33.990 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.390 | 33.990 |
Vàng nữ trang 99% | 32.953 | 33.653 |
Vàng nữ trang 75% | 24.445 | 25.645 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.768 | 19.968 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.125 | 14.325 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.940 |
Cập nhật lúc 00:03:07 AM 06/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.740 | 33.940 |
Vàng SJC 10L | 33.740 | 33.940 |
Vàng SJC 1L | 33.740 | 33.940 |
Vàng SJC 5c | 33.740 | 33.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.740 | 33.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.710 | 34.010 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.410 | 34.010 |
Vàng nữ trang 99% | 32.973 | 33.673 |
Vàng nữ trang 75% | 24.460 | 25.660 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.780 | 19.980 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.134 | 14.334 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.960 |