tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 06-05-2016

  • Cập nhật : 06/05/2016
Cập nhật lúc 01:58:29 PM 06/05/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.82034.020
Vàng SJC 10L33.82034.020
Vàng SJC 1L33.82034.020
Vàng SJC 5c33.82034.040
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.82034.050
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.82034.070
Vàng nữ trang 99,99%33.82034.070
Vàng nữ trang 99%33.03333.733
Vàng nữ trang 75%24.50525.705
Vàng nữ trang 58,3%18.81520.015
Vàng nữ trang 41,7%13.15914.359
Hà Nội
Vàng SJC33.82034.040
Đà Nẵng
Vàng SJC33.82034.040
Nha Trang
Vàng SJC33.81034.040
Cà Mau
Vàng SJC33.82034.040
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.81034.040
Bình Phước
Vàng SJC33.79034.050
Huế
Vàng SJC33.82034.040
Cập nhật lúc 08:05:44 AM 06/05/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.72033.920
Vàng SJC 10L33.72033.920
Vàng SJC 1L33.72033.920
Vàng SJC 5c33.72033.940
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.72033.950
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.69033.990
Vàng nữ trang 99,99%33.39033.990
Vàng nữ trang 99%32.95333.653
Vàng nữ trang 75%24.44525.645
Vàng nữ trang 58,3%18.76819.968
Vàng nữ trang 41,7%13.12514.325
Hà Nội
Vàng SJC33.72033.940
Đà Nẵng
Vàng SJC33.72033.940
Nha Trang
Vàng SJC33.71033.940
Cà Mau
Vàng SJC33.72033.940
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.71033.940
Bình Phước
Vàng SJC33.69033.950
Huế
Vàng SJC33.72033.940
Cập nhật lúc 00:03:07 AM 06/05/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.74033.940
Vàng SJC 10L33.74033.940
Vàng SJC 1L33.74033.940
Vàng SJC 5c33.74033.960
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.74033.970
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.71034.010
Vàng nữ trang 99,99%33.41034.010
Vàng nữ trang 99%32.97333.673
Vàng nữ trang 75%24.46025.660
Vàng nữ trang 58,3%18.78019.980
Vàng nữ trang 41,7%13.13414.334
Hà Nội
Vàng SJC33.74033.960
Đà Nẵng
Vàng SJC33.74033.960
Nha Trang
Vàng SJC33.73033.960
Cà Mau
Vàng SJC33.74033.960
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.73033.960
Bình Phước
Vàng SJC33.71033.970
Huế
Vàng SJC33.74033.960
Trở về

Bài cùng chuyên mục