Cánh cửa thu hút FDI của Việt Nam đang thực sự “mở toang”, khi nhiều động thái tích cực cho thấy, các nhà đầu tư nước ngoài đang tiếp tục bỏ vốn vào “đại công xưởng” Việt Nam. Chỉ trong 3 tháng đầu năm, con số là trên 4 tỷ USD.
Tỷ giá ngoại tệ 09-05-2016
- Cập nhật : 09/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,255.79 | 16,353.91 | 16,500.06 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,968.94 | 17,123.05 | 17,345.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,661.77 | 22,821.52 | 23,025.48 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,361.20 | 3,466.68 |
EUR | EURO | 25,194.18 | 25,269.99 | 25,495.82 |
GBP | BRITISH POUND | 31,775.77 | 31,999.77 | 32,285.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.93 | 2,854.91 | 2,891.97 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.99 | 347.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 204.50 | 206.57 | 208.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 20.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,011.71 | 76,918.43 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,538.02 | 5,609.91 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,677.75 | 2,761.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.01 | 378.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.65 | 6,163.57 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,703.13 | 2,771.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,142.24 | 16,256.03 | 16,467.04 |
THB | THAI BAHT | 622.10 | 622.10 | 648.07 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/05/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,262.41 | 16,360.57 | 16,506.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,085.16 | 17,240.32 | 17,464.11 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,781.23 | 22,941.82 | 23,146.85 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,369.86 | 3,475.61 |
EUR | EURO | 25,264.99 | 25,341.01 | 25,567.48 |
GBP | BRITISH POUND | 31,903.61 | 32,128.51 | 32,415.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.12 | 2,854.10 | 2,891.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.02 | 347.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.43 | 207.50 | 209.35 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 20.28 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,888.77 | 76,790.66 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,526.97 | 5,598.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,684.89 | 2,769.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.40 | 374.82 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.70 | 6,165.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.47 | 2,785.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,180.23 | 16,294.29 | 16,505.80 |
THB | THAI BAHT | 621.04 | 621.04 | 646.96 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo