Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 07-05-2016
- Cập nhật : 07/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,262.41 | 16,360.57 | 16,506.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,085.16 | 17,240.32 | 17,464.11 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,781.23 | 22,941.82 | 23,146.85 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,369.86 | 3,475.61 |
EUR | EURO | 25,264.99 | 25,341.01 | 25,567.48 |
GBP | BRITISH POUND | 31,903.61 | 32,128.51 | 32,415.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.12 | 2,854.10 | 2,891.15 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.02 | 347.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.43 | 207.50 | 209.35 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 20.28 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,888.77 | 76,790.66 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,526.97 | 5,598.71 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,684.89 | 2,769.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.40 | 374.82 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.70 | 6,165.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,717.47 | 2,785.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,180.23 | 16,294.29 | 16,505.80 |
THB | THAI BAHT | 621.04 | 621.04 | 646.96 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo