Ổn định tỷ giá VND/USD vẫn là một yêu cầu cần thiết trong quý 2, thậm chí ngay từ cuối tháng 4...
Giá vàng SJC 26-01-2016
- Cập nhật : 26/01/2016
Cập nhật lúc 10:26:33 AM 26/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.660 | 32.920 |
Vàng SJC 10L | 32.660 | 32.920 |
Vàng SJC 1L | 32.660 | 32.920 |
Vàng SJC 5c | 32.660 | 32.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.660 | 32.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.550 | 30.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.100 | 30.850 |
Vàng nữ trang 99% | 29.795 | 30.545 |
Vàng nữ trang 75% | 21.990 | 23.290 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.837 | 18.137 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.716 | 13.016 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.940 |
Cập nhật lúc 09:48:54 AM 26/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.630 | 32.890 |
Vàng SJC 10L | 32.630 | 32.890 |
Vàng SJC 1L | 32.630 | 32.890 |
Vàng SJC 5c | 32.630 | 32.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.630 | 32.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.510 | 30.810 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.060 | 30.810 |
Vàng nữ trang 99% | 29.755 | 30.505 |
Vàng nữ trang 75% | 21.960 | 23.260 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.814 | 18.114 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.699 | 12.999 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.910 |
Cập nhật lúc 08:07:22 AM 26/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.650 | 32.910 |
Vàng SJC 10L | 32.650 | 32.910 |
Vàng SJC 1L | 32.650 | 32.910 |
Vàng SJC 5c | 32.650 | 32.930 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.650 | 32.940 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.500 | 30.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.050 | 30.800 |
Vàng nữ trang 99% | 29.745 | 30.495 |
Vàng nữ trang 75% | 21.952 | 23.252 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.808 | 18.108 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.695 | 12.995 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.930 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.930 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.930 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.940 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.930 |
Cập nhật lúc 00:02:55 AM 26/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.590 | 32.860 |
Vàng SJC 10L | 32.590 | 32.860 |
Vàng SJC 1L | 32.590 | 32.860 |
Vàng SJC 5c | 32.590 | 32.880 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.590 | 32.890 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.400 | 30.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.950 | 30.700 |
Vàng nữ trang 99% | 29.646 | 30.396 |
Vàng nữ trang 75% | 21.877 | 23.177 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.750 | 18.050 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.653 | 12.953 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.880 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.880 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.890 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |