Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 04-03-2016
- Cập nhật : 04/03/2016
Cập nhật lúc 03:27:14 PM 04/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.700 | 33.950 |
Vàng SJC 10L | 33.700 | 33.950 |
Vàng SJC 1L | 33.700 | 33.950 |
Vàng SJC 5c | 33.700 | 33.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.700 | 33.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.530 | 33.930 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.330 | 34.030 |
Vàng nữ trang 99% | 32.993 | 33.693 |
Vàng nữ trang 75% | 24.200 | 25.600 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.533 | 19.933 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.942 | 14.342 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.970 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.970 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.970 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.970 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.970 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.980 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.970 |
Cập nhật lúc 02:02:26 PM 04/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.650 | 33.900 |
Vàng SJC 10L | 33.650 | 33.900 |
Vàng SJC 1L | 33.650 | 33.900 |
Vàng SJC 5c | 33.650 | 33.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.650 | 33.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.480 | 33.880 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.280 | 33.980 |
Vàng nữ trang 99% | 32.944 | 33.644 |
Vàng nữ trang 75% | 24.163 | 25.563 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.504 | 19.904 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.921 | 14.321 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.920 |
Cập nhật lúc 01:36:15 PM 04/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.600 | 33.850 |
Vàng SJC 10L | 33.600 | 33.850 |
Vàng SJC 1L | 33.600 | 33.850 |
Vàng SJC 5c | 33.600 | 33.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.600 | 33.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.480 | 33.830 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.230 | 33.930 |
Vàng nữ trang 99% | 32.894 | 33.594 |
Vàng nữ trang 75% | 24.125 | 25.525 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.475 | 19.875 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.900 | 14.300 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.590 | 33.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.870 |
Cập nhật lúc 09:34:01 AM 04/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.530 | 33.830 |
Vàng SJC 10L | 33.530 | 33.830 |
Vàng SJC 1L | 33.530 | 33.830 |
Vàng SJC 5c | 33.530 | 33.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.530 | 33.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.430 | 33.830 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.230 | 33.930 |
Vàng nữ trang 99% | 32.894 | 33.594 |
Vàng nữ trang 75% | 24.125 | 25.525 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.475 | 19.875 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.900 | 14.300 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.850 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.850 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.850 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.850 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.850 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.860 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.850 |
Cập nhật lúc 09:17:04 AM 04/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.520 | 33.820 |
Vàng SJC 10L | 33.520 | 33.820 |
Vàng SJC 1L | 33.520 | 33.820 |
Vàng SJC 5c | 33.520 | 33.840 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.520 | 33.850 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.420 | 33.820 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.220 | 33.920 |
Vàng nữ trang 99% | 32.884 | 33.584 |
Vàng nữ trang 75% | 24.118 | 25.518 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.469 | 19.869 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.896 | 14.296 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.840 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.840 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.840 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.840 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.840 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.850 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.840 |
Cập nhật lúc 08:26:19 AM 04/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.420 | 33.750 |
Vàng SJC 10L | 33.420 | 33.750 |
Vàng SJC 1L | 33.420 | 33.750 |
Vàng SJC 5c | 33.420 | 33.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.420 | 33.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.320 | 33.720 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.120 | 33.820 |
Vàng nữ trang 99% | 32.785 | 33.485 |
Vàng nữ trang 75% | 24.043 | 25.443 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.411 | 19.811 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.854 | 14.254 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.410 | 33.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.390 | 33.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.420 | 33.770 |
Cập nhật lúc 00:03:09 AM 04/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.310 | 33.610 |
Vàng SJC 10L | 33.310 | 33.610 |
Vàng SJC 1L | 33.310 | 33.610 |
Vàng SJC 5c | 33.310 | 33.630 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.310 | 33.640 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.000 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.800 | 33.500 |
Vàng nữ trang 99% | 32.468 | 33.168 |
Vàng nữ trang 75% | 23.803 | 25.203 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.224 | 19.624 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.721 | 14.121 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.310 | 33.630 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.310 | 33.630 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.630 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.310 | 33.630 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.630 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.280 | 33.640 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.310 | 33.630 |