Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 05-03-2016
- Cập nhật : 05/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,265.37 | 16,363.55 | 16,509.80 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,333.85 | 16,482.19 | 16,696.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,211.36 | 22,367.94 | 22,567.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,226.86 | 3,328.13 |
EUR | EURO | 24,259.30 | 24,332.30 | 24,549.76 |
GBP | BRITISH POUND | 31,184.70 | 31,404.53 | 31,685.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.29 | 2,851.25 | 2,888.27 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.77 | 338.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.24 | 195.19 | 196.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.49 | 19.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,071.70 | 75,364.83 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,387.28 | 5,457.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.20 | 2,641.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 276.74 | 338.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.98 | 6,132.38 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,582.20 | 2,647.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,910.93 | 16,023.09 | 16,231.09 |
THB | THAI BAHT | 617.04 | 617.04 | 642.80 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo