Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 05-03-2016
- Cập nhật : 05/03/2016
Cập nhật lúc 12:10:34 PM 05/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.730 | 34.030 |
Vàng SJC 10L | 33.730 | 34.030 |
Vàng SJC 1L | 33.730 | 34.030 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 34.050 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 34.060 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.400 | 33.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.200 | 33.900 |
Vàng nữ trang 99% | 32.864 | 33.564 |
Vàng nữ trang 75% | 24.103 | 25.503 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.457 | 19.857 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.888 | 14.288 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.050 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.050 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.700 | 34.060 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.730 | 34.050 |
Cập nhật lúc 08:36:20 AM 05/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.630 | 33.930 |
Vàng SJC 10L | 33.630 | 33.930 |
Vàng SJC 1L | 33.630 | 33.930 |
Vàng SJC 5c | 33.630 | 33.950 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.630 | 33.960 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.500 | 33.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.300 | 34.000 |
Vàng nữ trang 99% | 32.963 | 33.663 |
Vàng nữ trang 75% | 24.178 | 25.578 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.516 | 19.916 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.929 | 14.329 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.950 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.950 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.950 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.950 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.950 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.600 | 33.960 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.630 | 33.950 |
Cập nhật lúc 00:03:23 AM 05/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.820 | 34.070 |
Vàng SJC 10L | 33.820 | 34.070 |
Vàng SJC 1L | 33.820 | 34.070 |
Vàng SJC 5c | 33.820 | 34.090 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.820 | 34.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.650 | 34.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.450 | 34.150 |
Vàng nữ trang 99% | 33.112 | 33.812 |
Vàng nữ trang 75% | 24.290 | 25.690 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.603 | 20.003 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.992 | 14.392 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.090 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.090 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.090 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.090 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.090 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.100 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.090 |