Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 23-01-2016
- Cập nhật : 23/01/2016
Cập nhật lúc 08:37:11 AM 23/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.640 | 32.910 |
Vàng SJC 10L | 32.640 | 32.910 |
Vàng SJC 1L | 32.640 | 32.910 |
Vàng SJC 5c | 32.640 | 32.930 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.640 | 32.940 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.360 | 30.660 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.910 | 30.660 |
Vàng nữ trang 99% | 29.606 | 30.356 |
Vàng nữ trang 75% | 21.847 | 23.147 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.727 | 18.027 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.636 | 12.936 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.930 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.930 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.940 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Cập nhật lúc 00:02:37 AM 23/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.600 | 32.860 |
Vàng SJC 10L | 32.600 | 32.860 |
Vàng SJC 1L | 32.600 | 32.860 |
Vàng SJC 5c | 32.600 | 32.880 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.600 | 32.890 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.300 | 30.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.850 | 30.600 |
Vàng nữ trang 99% | 29.547 | 30.297 |
Vàng nữ trang 75% | 21.802 | 23.102 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.692 | 17.992 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.611 | 12.911 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.880 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.890 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.880 |