Khoảng 90% doanh nghiệp nhập khẩu không bảo hiểm tỉ giá.
Tỷ giá tính chéo giữa VND với một số ngoại tệ từ 21-27/1/2016
- Cập nhật : 21/01/2016
Cụ thể như sau:
STT | Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá |
1 | EUR | Đồng Euro | 23.931,22 |
2 | JPY | Yên Nhật | 186,79 |
3 | GBP | Bảng Anh | 30.976,77 |
4 | CHF | Phơ răng Thuỵ Sĩ | 21.866,01 |
5 | AUD | Đô la Úc | 15.085,41 |
6 | CAD | Đô la Canada | 15.004,80 |
7 | SEK | Curon Thuỵ Điển | 2.567,59 |
8 | NOK | Curon Nauy | 2.482,83 |
9 | DKK | Curon Đan Mạch | 3.206,92 |
10 | RUB | Rúp Nga | 277,88 |
11 | NZD | Đô la Newzealand | 13.959,70 |
12 | HKD | Đô la Hồng Công | 2.800,60 |
13 | SGD | Đô la Singgapore | 15.237,60 |
14 | MYR | Ringít Malaysia | 5.004,80 |
15 | THB | Bath Thái | 603,50 |
16 | IDR | Rupiah Inđônêsia | 1,58 |
17 | INR | Rupee Ấn độ | 323,12 |
18 | TWD | Đô la Đài Loan | 650,27 |
19 | CNY | Nhân dân tệ TQuốc | 3.328,82 |
20 | KHR | Riêl Cămpuchia | 5,44 |
21 | LAK | Kíp Lào | 2,69 |
22 | MOP | Pataca Macao | 2.726,72 |
23 | TRY | Thổ Nhĩ Kỳ | 7.201,20 |
24 | KRW | Won Hàn Quốc | 18,09 |
25 | BRL | Rin Brazin | 5.392,74 |
26 | PLN | Đồng Zloty Ba Lan | 5.380,02 |
M.T
(Thời báo Ngân hàng)