Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 29-01-2016
- Cập nhật : 29/01/2016
Cập nhật lúc 02:58:29 PM 29/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.620 | 32.890 |
Vàng SJC 10L | 32.620 | 32.890 |
Vàng SJC 1L | 32.620 | 32.890 |
Vàng SJC 5c | 32.620 | 32.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.620 | 32.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.390 | 30.690 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.940 | 30.690 |
Vàng nữ trang 99% | 29.636 | 30.386 |
Vàng nữ trang 75% | 21.870 | 23.170 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.744 | 18.044 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.649 | 12.949 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.910 |
Cập nhật lúc 09:19:29 AM 29/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.640 | 32.910 |
Vàng SJC 10L | 32.640 | 32.910 |
Vàng SJC 1L | 32.640 | 32.910 |
Vàng SJC 5c | 32.640 | 32.930 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.640 | 32.940 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.470 | 30.770 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.020 | 30.770 |
Vàng nữ trang 99% | 29.715 | 30.465 |
Vàng nữ trang 75% | 21.930 | 23.230 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.791 | 18.091 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.682 | 12.982 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.930 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.930 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.940 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.930 |
Cập nhật lúc 08:40:43 AM 29/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.630 | 32.900 |
Vàng SJC 10L | 32.630 | 32.900 |
Vàng SJC 1L | 32.630 | 32.900 |
Vàng SJC 5c | 32.630 | 32.920 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.630 | 32.930 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.460 | 30.760 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.010 | 30.760 |
Vàng nữ trang 99% | 29.705 | 30.455 |
Vàng nữ trang 75% | 21.922 | 23.222 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.785 | 18.085 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.678 | 12.978 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.920 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.920 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.930 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.920 |
Cập nhật lúc 00:02:51 AM 29/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.690 | 32.950 |
Vàng SJC 10L | 32.690 | 32.950 |
Vàng SJC 1L | 32.690 | 32.950 |
Vàng SJC 5c | 32.690 | 32.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.690 | 32.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.560 | 30.860 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.110 | 30.860 |
Vàng nữ trang 99% | 29.804 | 30.554 |
Vàng nữ trang 75% | 21.997 | 23.297 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.843 | 18.143 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.720 | 13.020 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.970 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.970 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.680 | 32.970 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.970 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.680 | 32.970 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.980 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.970 |