Tính đến cuối tháng 11/2015, tổng tài sản có toàn hệ thống các tổ chức tín dụng đạt mức 7,021 triệu tỷ đồng, tăng 2,27% so với cuối tháng trước và tăng 7,77% so với đầu năm 2015.
Tỷ giá ngoại tệ 28-01-2016
- Cập nhật : 28/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,491.96 | 15,585.47 | 15,731.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,531.26 | 15,672.31 | 15,882.91 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,647.81 | 21,800.41 | 22,005.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,198.59 | 3,300.46 |
EUR | EURO | 24,052.33 | 24,124.70 | 24,351.27 |
GBP | BRITISH POUND | 31,339.87 | 31,560.80 | 31,857.22 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,818.88 | 2,838.75 | 2,876.90 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.10 | 333.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.64 | 186.51 | 188.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.38 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,195.49 | 74,494.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,223.24 | 5,293.43 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,531.73 | 2,612.35 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 259.21 | 317.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,760.39 | 6,124.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,585.54 | 2,651.92 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,339.68 | 15,447.81 | 15,655.39 |
THB | THAI BAHT | 607.86 | 607.86 | 633.52 |
USD | US DOLLAR | 22,230.00 | 22,230.00 | 22,300.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/01/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,470.29 | 15,563.67 | 15,709.83 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,547.06 | 15,688.25 | 15,899.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,687.42 | 21,840.30 | 22,045.41 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,200.45 | 3,302.38 |
EUR | EURO | 24,067.56 | 24,139.98 | 24,366.68 |
GBP | BRITISH POUND | 31,353.97 | 31,574.99 | 31,871.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,818.96 | 2,838.83 | 2,876.97 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.90 | 333.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.99 | 186.86 | 188.61 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.38 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,227.95 | 74,528.14 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,194.29 | 5,264.09 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,529.36 | 2,609.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 259.32 | 317.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,762.98 | 6,127.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,585.76 | 2,652.14 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,340.14 | 15,448.28 | 15,655.85 |
THB | THAI BAHT | 608.13 | 608.13 | 633.81 |
USD | US DOLLAR | 22,230.00 | 22,230.00 | 22,300.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/01/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,501.13 | 15,594.70 | 15,734.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,544.86 | 15,686.03 | 15,889.66 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,627.74 | 21,780.20 | 21,974.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,189.97 | 3,290.09 |
EUR | EURO | 23,985.81 | 24,057.98 | 24,273.02 |
GBP | BRITISH POUND | 31,558.62 | 31,781.09 | 32,065.16 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,820.94 | 2,840.83 | 2,877.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.84 | 334.23 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.38 | 187.25 | 188.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.52 | 19.74 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,204.16 | 74,470.15 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,218.81 | 5,286.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,519.42 | 2,598.48 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 257.84 | 315.42 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,760.52 | 6,122.34 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,569.38 | 2,634.16 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,398.21 | 15,506.76 | 15,708.07 |
THB | THAI BAHT | 609.15 | 609.15 | 634.59 |
USD | US DOLLAR | 22,220.00 | 22,220.00 | 22,290.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo