Ngành ngân hàng đang đứng trước ngưỡng cửa hội nhập quan trọng và có dịp” lặp lại giai đoạn phát triển thần kỳ như năm 2006
Tỷ giá ngoại tệ 28-01-2016
- Cập nhật : 28/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,491.96 | 15,585.47 | 15,731.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,531.26 | 15,672.31 | 15,882.91 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,647.81 | 21,800.41 | 22,005.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,198.59 | 3,300.46 |
EUR | EURO | 24,052.33 | 24,124.70 | 24,351.27 |
GBP | BRITISH POUND | 31,339.87 | 31,560.80 | 31,857.22 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,818.88 | 2,838.75 | 2,876.90 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.10 | 333.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.64 | 186.51 | 188.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.38 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,195.49 | 74,494.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,223.24 | 5,293.43 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,531.73 | 2,612.35 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 259.21 | 317.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,760.39 | 6,124.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,585.54 | 2,651.92 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,339.68 | 15,447.81 | 15,655.39 |
THB | THAI BAHT | 607.86 | 607.86 | 633.52 |
USD | US DOLLAR | 22,230.00 | 22,230.00 | 22,300.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/01/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,470.29 | 15,563.67 | 15,709.83 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,547.06 | 15,688.25 | 15,899.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,687.42 | 21,840.30 | 22,045.41 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,200.45 | 3,302.38 |
EUR | EURO | 24,067.56 | 24,139.98 | 24,366.68 |
GBP | BRITISH POUND | 31,353.97 | 31,574.99 | 31,871.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,818.96 | 2,838.83 | 2,876.97 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.90 | 333.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.99 | 186.86 | 188.61 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.38 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,227.95 | 74,528.14 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,194.29 | 5,264.09 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,529.36 | 2,609.91 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 259.32 | 317.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,762.98 | 6,127.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,585.76 | 2,652.14 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,340.14 | 15,448.28 | 15,655.85 |
THB | THAI BAHT | 608.13 | 608.13 | 633.81 |
USD | US DOLLAR | 22,230.00 | 22,230.00 | 22,300.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/01/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,501.13 | 15,594.70 | 15,734.08 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,544.86 | 15,686.03 | 15,889.66 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,627.74 | 21,780.20 | 21,974.88 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,189.97 | 3,290.09 |
EUR | EURO | 23,985.81 | 24,057.98 | 24,273.02 |
GBP | BRITISH POUND | 31,558.62 | 31,781.09 | 32,065.16 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,820.94 | 2,840.83 | 2,877.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.84 | 334.23 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.38 | 187.25 | 188.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.52 | 19.74 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,204.16 | 74,470.15 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,218.81 | 5,286.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,519.42 | 2,598.48 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 257.84 | 315.42 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,760.52 | 6,122.34 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,569.38 | 2,634.16 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,398.21 | 15,506.76 | 15,708.07 |
THB | THAI BAHT | 609.15 | 609.15 | 634.59 |
USD | US DOLLAR | 22,220.00 | 22,220.00 | 22,290.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo