Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 28-01-2016
- Cập nhật : 28/01/2016
Cập nhật lúc 10:24:45 AM 28/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.710 | 32.970 |
Vàng SJC 10L | 32.710 | 32.970 |
Vàng SJC 1L | 32.710 | 32.970 |
Vàng SJC 5c | 32.710 | 32.990 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.710 | 33.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.580 | 30.880 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.130 | 30.880 |
Vàng nữ trang 99% | 29.824 | 30.574 |
Vàng nữ trang 75% | 22.012 | 23.312 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.855 | 18.155 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.728 | 13.028 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.710 | 32.990 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.710 | 32.990 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.700 | 32.990 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.710 | 32.990 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.700 | 32.990 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.680 | 33.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.710 | 32.990 |
Cập nhật lúc 08:29:20 AM 28/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.700 | 32.960 |
Vàng SJC 10L | 32.700 | 32.960 |
Vàng SJC 1L | 32.700 | 32.960 |
Vàng SJC 5c | 32.700 | 32.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.700 | 32.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.590 | 30.890 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.140 | 30.890 |
Vàng nữ trang 99% | 29.834 | 30.584 |
Vàng nữ trang 75% | 22.020 | 23.320 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.861 | 18.161 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.732 | 13.032 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.700 | 32.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.700 | 32.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.700 | 32.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.700 | 32.980 |
Cập nhật lúc 00:02:23 AM 28/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.680 | 32.950 |
Vàng SJC 10L | 32.680 | 32.950 |
Vàng SJC 1L | 32.680 | 32.950 |
Vàng SJC 5c | 32.680 | 32.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.680 | 32.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.570 | 30.870 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.120 | 30.870 |
Vàng nữ trang 99% | 29.814 | 30.564 |
Vàng nữ trang 75% | 22.005 | 23.305 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.849 | 18.149 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.724 | 13.024 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.680 | 32.970 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.680 | 32.970 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.970 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.680 | 32.970 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.670 | 32.970 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.980 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.680 | 32.970 |