Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 27-01-2016
- Cập nhật : 27/01/2016
Cập nhật lúc 09:49:09 AM 27/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.730 | 33.000 |
Vàng SJC 10L | 32.730 | 33.000 |
Vàng SJC 1L | 32.730 | 33.000 |
Vàng SJC 5c | 32.730 | 33.020 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.730 | 33.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.650 | 30.950 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.200 | 30.950 |
Vàng nữ trang 99% | 29.894 | 30.644 |
Vàng nữ trang 75% | 22.065 | 23.365 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.896 | 18.196 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.757 | 13.057 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.030 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Cập nhật lúc 00:02:33 AM 27/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.660 | 32.920 |
Vàng SJC 10L | 32.660 | 32.920 |
Vàng SJC 1L | 32.660 | 32.920 |
Vàng SJC 5c | 32.660 | 32.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.660 | 32.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.540 | 30.840 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.090 | 30.840 |
Vàng nữ trang 99% | 29.785 | 30.535 |
Vàng nữ trang 75% | 21.982 | 23.282 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.832 | 18.132 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.712 | 13.012 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.630 | 32.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.940 |