Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 31-03-2016
- Cập nhật : 31/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,876.37 | 16,978.24 | 17,133.82 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,905.02 | 17,058.55 | 17,283.86 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,828.03 | 22,988.95 | 23,199.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,334.51 | 3,439.92 |
EUR | EURO | 25,040.29 | 25,115.64 | 25,345.78 |
GBP | BRITISH POUND | 31,621.00 | 31,843.91 | 32,135.71 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.23 | 2,856.22 | 2,893.94 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.02 | 348.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.51 | 197.48 | 199.29 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.46 | 20.75 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,676.37 | 76,587.11 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,667.12 | 5,741.97 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,640.21 | 2,723.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.57 | 364.10 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.63 | 6,163.89 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,703.38 | 2,772.16 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,289.23 | 16,404.06 | 16,620.72 |
THB | THAI BAHT | 620.02 | 620.02 | 646.05 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 31/03/2016 14:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,909.46 | 17,011.53 | 17,167.41 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,923.28 | 17,076.97 | 17,302.52 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,854.07 | 23,015.18 | 23,226.07 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,338.82 | 3,444.37 |
EUR | EURO | 25,073.47 | 25,148.92 | 25,379.37 |
GBP | BRITISH POUND | 31,676.09 | 31,899.39 | 32,191.69 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.34 | 2,856.33 | 2,894.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.02 | 348.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.70 | 197.68 | 199.49 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.44 | 20.73 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,676.37 | 76,587.11 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,646.89 | 5,721.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,643.14 | 2,726.70 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.39 | 363.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.63 | 6,163.89 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,707.17 | 2,776.05 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,286.82 | 16,401.63 | 16,618.26 |
THB | THAI BAHT | 620.02 | 620.02 | 646.05 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 31/03/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,909.46 | 17,011.53 | 17,167.41 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,842.76 | 16,995.72 | 17,220.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,839.86 | 23,000.87 | 23,211.63 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,333.04 | 3,438.41 |
EUR | EURO | 25,035.87 | 25,111.20 | 25,341.30 |
GBP | BRITISH POUND | 31,806.11 | 32,030.32 | 32,323.82 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.41 | 2,856.40 | 2,894.13 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.04 | 348.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.68 | 197.66 | 199.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.37 | 20.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,627.58 | 76,536.39 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,621.10 | 5,695.34 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,632.93 | 2,716.17 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.80 | 366.83 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.58 | 6,164.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,695.54 | 2,764.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,295.26 | 16,410.13 | 16,626.88 |
THB | THAI BAHT | 620.72 | 620.72 | 646.78 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 31/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam