Với việc có thêm kỳ hạn 7 năm và 20 năm, tổng số kỳ hạn phát hành trái phiếu từ 6 (1 năm, 2 năm, 3 năm, 5 năm, 10 năm, 15 năm) lên 8 kỳ hạn.
Giá vàng SJC 06-01-2016
- Cập nhật : 06/01/2016
Cập nhật lúc 09:18:00 AM 06/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 10L | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 1L | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 5c | 32.570 | 32.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.570 | 32.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.090 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.540 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99% | 29.239 | 30.089 |
Vàng nữ trang 75% | 21.545 | 22.945 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.469 | 17.869 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.424 | 12.824 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.870 |
Cập nhật lúc 08:43:46 AM 06/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.600 | 32.880 |
Vàng SJC 10L | 32.600 | 32.880 |
Vàng SJC 1L | 32.600 | 32.880 |
Vàng SJC 5c | 32.600 | 32.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.600 | 32.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.090 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.540 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99% | 29.239 | 30.089 |
Vàng nữ trang 75% | 21.545 | 22.945 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.469 | 17.869 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.424 | 12.824 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.900 |
Cập nhật lúc 00:02:14 AM 06/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 10L | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 1L | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 5c | 32.610 | 32.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.610 | 32.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.070 | 30.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.520 | 30.370 |
Vàng nữ trang 99% | 29.219 | 30.069 |
Vàng nữ trang 75% | 21.530 | 22.930 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.457 | 17.857 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.416 | 12.816 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |