Với quan điểm nhất quán của NHNN cùng với con số dự trữ ngoại hối hiện có, CTCK VDSC cho rằng kỳ vọng về việc phá giá có chăng chỉ giữ nguyên chứ không thuyên giảm.
Giá vàng SJC 06-01-2016
- Cập nhật : 06/01/2016
Cập nhật lúc 09:18:00 AM 06/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 10L | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 1L | 32.570 | 32.850 |
Vàng SJC 5c | 32.570 | 32.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.570 | 32.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.090 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.540 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99% | 29.239 | 30.089 |
Vàng nữ trang 75% | 21.545 | 22.945 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.469 | 17.869 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.424 | 12.824 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.870 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.870 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.870 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.870 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.560 | 32.870 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.540 | 32.880 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.870 |
Cập nhật lúc 08:43:46 AM 06/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.600 | 32.880 |
Vàng SJC 10L | 32.600 | 32.880 |
Vàng SJC 1L | 32.600 | 32.880 |
Vàng SJC 5c | 32.600 | 32.900 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.600 | 32.910 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.090 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.540 | 30.390 |
Vàng nữ trang 99% | 29.239 | 30.089 |
Vàng nữ trang 75% | 21.545 | 22.945 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.469 | 17.869 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.424 | 12.824 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.900 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.900 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.900 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.900 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.590 | 32.900 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.570 | 32.910 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.900 |
Cập nhật lúc 00:02:14 AM 06/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 10L | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 1L | 32.610 | 32.890 |
Vàng SJC 5c | 32.610 | 32.910 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.610 | 32.920 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.070 | 30.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.520 | 30.370 |
Vàng nữ trang 99% | 29.219 | 30.069 |
Vàng nữ trang 75% | 21.530 | 22.930 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.457 | 17.857 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.416 | 12.816 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.910 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.600 | 32.910 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.580 | 32.920 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.610 | 32.910 |