Quy định về lãi suất trong hợp đồng vay tài sản tại dự thảo Bộ luật Dân sự vẫn đang làm “đau đầu” các nhà lập pháp...
Tỷ giá ngoại tệ 29-03-2016
- Cập nhật : 29/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,673.63 | 16,774.28 | 16,927.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,650.92 | 16,802.14 | 17,024.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,648.65 | 22,808.31 | 23,017.30 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.07 | 3,403.36 |
EUR | EURO | 24,784.84 | 24,859.42 | 25,087.19 |
GBP | BRITISH POUND | 31,399.74 | 31,621.09 | 31,910.81 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.89 | 2,856.89 | 2,894.62 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.23 | 347.43 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.60 | 195.56 | 197.35 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.17 | 20.44 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,652.76 | 76,562.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,540.51 | 5,613.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,604.31 | 2,686.64 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.20 | 362.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.10 | 6,168.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,660.74 | 2,728.43 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,090.44 | 16,203.87 | 16,417.88 |
THB | THAI BAHT | 618.50 | 618.50 | 644.47 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/03/2016 14:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,636.95 | 16,737.37 | 16,886.93 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,605.51 | 16,756.32 | 16,973.82 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,598.47 | 22,757.77 | 22,961.13 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,291.84 | 3,395.15 |
EUR | EURO | 24,727.29 | 24,801.70 | 25,023.32 |
GBP | BRITISH POUND | 31,259.40 | 31,479.76 | 31,761.06 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.09 | 2,858.10 | 2,895.19 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.24 | 347.37 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.73 | 195.69 | 197.43 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.14 | 20.40 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,710.20 | 76,605.02 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,529.17 | 5,600.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,595.48 | 2,676.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.25 | 366.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,936.13 | 6,169.26 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,657.34 | 2,724.33 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,078.84 | 16,192.19 | 16,402.37 |
THB | THAI BAHT | 618.60 | 618.60 | 644.43 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo