Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 07-01-2016
- Cập nhật : 07/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,667.36 | 15,761.93 | 15,909.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,719.36 | 15,862.12 | 16,075.03 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,148.87 | 22,305.01 | 22,514.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,210.52 | 3,312.72 |
EUR | EURO | 24,140.47 | 24,213.11 | 24,440.14 |
GBP | BRITISH POUND | 32,551.31 | 32,780.78 | 33,088.15 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.26 | 2,884.45 | 2,923.17 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.81 | 343.73 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.02 | 189.92 | 191.71 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.66 | 18.80 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,831.29 | 75,149.59 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,059.01 | 5,126.92 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,477.23 | 2,556.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 292.95 | 335.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.60 | 6,187.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,595.36 | 2,661.96 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,428.23 | 15,536.99 | 15,745.53 |
THB | THAI BAHT | 607.21 | 607.21 | 632.84 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/01/2016 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,627.70 | 15,722.03 | 15,869.48 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,697.44 | 15,840.00 | 16,052.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,113.25 | 22,269.13 | 22,477.97 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,207.47 | 3,309.57 |
EUR | EURO | 24,115.86 | 24,188.43 | 24,415.27 |
GBP | BRITISH POUND | 32,521.81 | 32,751.07 | 33,058.21 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.15 | 2,881.32 | 2,920.00 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.88 | 343.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.12 | 190.02 | 191.80 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.63 | 18.77 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,750.35 | 75,066.18 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,053.39 | 5,121.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,478.22 | 2,557.11 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 292.63 | 335.34 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,813.14 | 6,180.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,592.42 | 2,658.94 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,389.69 | 15,498.18 | 15,706.23 |
THB | THAI BAHT | 606.54 | 606.54 | 632.14 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/01/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,779.55 | 15,874.80 | 16,023.69 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,746.15 | 15,889.15 | 16,102.45 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,982.56 | 22,137.52 | 22,345.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,182.73 | 3,284.05 |
EUR | EURO | 23,925.85 | 23,997.84 | 24,222.91 |
GBP | BRITISH POUND | 32,522.31 | 32,751.57 | 33,058.74 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.42 | 2,879.58 | 2,918.24 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.11 | 344.04 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.48 | 188.36 | 190.12 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.72 | 18.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,797.48 | 75,114.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,099.05 | 5,167.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,484.63 | 2,563.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.03 | 340.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,811.27 | 6,178.97 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,580.15 | 2,646.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,464.19 | 15,573.20 | 15,782.27 |
THB | THAI BAHT | 607.64 | 607.64 | 633.28 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo