Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 06-01-2016
- Cập nhật : 06/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,841.81 | 15,937.43 | 16,086.90 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,792.24 | 15,935.66 | 16,149.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,034.90 | 22,190.23 | 22,398.35 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,190.49 | 3,292.05 |
EUR | EURO | 23,988.28 | 24,060.46 | 24,286.12 |
GBP | BRITISH POUND | 32,573.39 | 32,803.01 | 33,110.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.72 | 2,879.88 | 2,918.54 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.52 | 344.47 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.66 | 188.55 | 190.32 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 18.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,917.44 | 75,238.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,126.57 | 5,195.39 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,485.19 | 2,564.30 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.46 | 340.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,810.49 | 6,178.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,583.45 | 2,649.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,503.13 | 15,612.42 | 15,822.01 |
THB | THAI BAHT | 607.81 | 607.81 | 633.46 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/01/2016 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,935.17 | 16,031.36 | 16,181.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,818.21 | 15,961.87 | 16,176.15 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,017.43 | 22,172.64 | 22,380.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,186.17 | 3,287.59 |
EUR | EURO | 23,957.06 | 24,029.15 | 24,254.52 |
GBP | BRITISH POUND | 32,582.28 | 32,811.96 | 33,119.69 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.64 | 2,879.80 | 2,918.46 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.99 | 344.96 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.05 | 187.93 | 189.69 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.85 | 18.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,917.44 | 75,238.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,145.48 | 5,214.55 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,483.26 | 2,562.32 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.46 | 340.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,810.49 | 6,178.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,580.00 | 2,646.20 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,561.91 | 15,671.61 | 15,881.99 |
THB | THAI BAHT | 609.83 | 609.83 | 635.56 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/01/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,024.10 | 16,120.82 | 16,272.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,900.07 | 16,044.47 | 16,259.87 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,133.72 | 22,289.75 | 22,498.81 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,207.23 | 3,309.33 |
EUR | EURO | 24,115.38 | 24,187.94 | 24,414.80 |
GBP | BRITISH POUND | 32,668.89 | 32,899.18 | 33,207.74 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.79 | 2,879.95 | 2,918.61 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.92 | 344.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 185.54 | 187.41 | 189.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.86 | 19.00 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,821.44 | 75,139.60 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,155.58 | 5,224.79 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,495.81 | 2,575.27 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 297.91 | 341.40 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,811.42 | 6,179.14 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,606.18 | 2,673.05 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,580.51 | 15,690.34 | 15,900.97 |
THB | THAI BAHT | 609.99 | 609.99 | 635.74 |
USD | US DOLLAR | 22,435.00 | 22,435.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 05/01/2016 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo