Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 28-03-2016
- Cập nhật : 28/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,551.53 | 16,651.44 | 16,800.24 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,555.50 | 16,705.85 | 16,922.70 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,561.05 | 22,720.09 | 22,923.12 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,288.50 | 3,391.69 |
EUR | EURO | 24,701.82 | 24,776.15 | 24,997.55 |
GBP | BRITISH POUND | 31,146.53 | 31,366.09 | 31,646.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.27 | 2,857.27 | 2,894.36 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.72 | 345.78 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.43 | 195.38 | 197.13 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 20.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,791.41 | 76,689.44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,492.32 | 5,563.61 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,584.00 | 2,665.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 298.35 | 364.97 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.11 | 6,168.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,651.06 | 2,717.89 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,038.94 | 16,152.00 | 16,361.65 |
THB | THAI BAHT | 618.29 | 618.29 | 644.10 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/03/2016 14:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,539.69 | 16,639.53 | 16,795.76 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,540.60 | 16,690.82 | 16,915.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,544.01 | 22,702.93 | 22,916.08 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,286.43 | 3,391.08 |
EUR | EURO | 24,690.74 | 24,765.04 | 24,997.55 |
GBP | BRITISH POUND | 31,128.16 | 31,347.59 | 31,641.90 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.15 | 2,856.14 | 2,894.51 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.90 | 346.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.65 | 195.61 | 197.44 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.02 | 20.28 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,689.44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,492.58 | 5,566.37 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,583.90 | 2,666.18 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.71 | 363.14 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,168.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,649.64 | 2,717.66 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,021.23 | 16,134.17 | 16,350.93 |
THB | THAI BAHT | 619.06 | 619.06 | 645.20 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/03/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,579.41 | 16,679.49 | 16,836.09 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,566.80 | 16,717.26 | 16,941.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,576.33 | 22,735.48 | 22,948.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,288.40 | 3,393.11 |
EUR | EURO | 24,701.81 | 24,776.14 | 25,008.76 |
GBP | BRITISH POUND | 31,128.16 | 31,347.59 | 31,641.90 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.23 | 2,855.22 | 2,893.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.53 | 345.74 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.22 | 196.18 | 198.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.08 | 20.34 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,689.44 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,508.97 | 5,582.98 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.37 | 2,668.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.67 | 363.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,168.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,652.42 | 2,720.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,049.28 | 16,162.42 | 16,379.55 |
THB | THAI BAHT | 618.36 | 618.36 | 644.47 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo