Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 08-01-2016
- Cập nhật : 08/01/2016
Cập nhật lúc 02:58:21 PM 08/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.780 | 33.080 |
Vàng SJC 10L | 32.780 | 33.080 |
Vàng SJC 1L | 32.780 | 33.080 |
Vàng SJC 5c | 32.780 | 33.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.780 | 33.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.380 | 30.680 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.880 | 30.680 |
Vàng nữ trang 99% | 29.576 | 30.376 |
Vàng nữ trang 75% | 21.862 | 23.162 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.738 | 18.038 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.645 | 12.945 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.750 | 33.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.100 |
Cập nhật lúc 10:28:23 AM 08/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.800 | 33.100 |
Vàng SJC 10L | 32.800 | 33.100 |
Vàng SJC 1L | 32.800 | 33.100 |
Vàng SJC 5c | 32.800 | 33.120 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.800 | 33.130 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.400 | 30.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.900 | 30.700 |
Vàng nữ trang 99% | 29.596 | 30.396 |
Vàng nữ trang 75% | 21.877 | 23.177 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.750 | 18.050 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.653 | 12.953 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.120 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.120 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.120 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.120 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.790 | 33.120 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.130 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.120 |
Cập nhật lúc 00:02:05 AM 08/01/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.740 | 33.020 |
Vàng SJC 10L | 32.740 | 33.020 |
Vàng SJC 1L | 32.740 | 33.020 |
Vàng SJC 5c | 32.740 | 33.040 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.740 | 33.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.340 | 30.640 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.790 | 30.640 |
Vàng nữ trang 99% | 29.487 | 30.337 |
Vàng nữ trang 75% | 21.732 | 23.132 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.615 | 18.015 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.528 | 12.928 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.040 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.040 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.040 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.040 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.040 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.050 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.040 |