Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 30-03-2016
- Cập nhật : 30/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,909.46 | 17,011.53 | 17,167.41 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,842.76 | 16,995.72 | 17,220.20 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,839.86 | 23,000.87 | 23,211.63 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,333.04 | 3,438.41 |
EUR | EURO | 25,035.87 | 25,111.20 | 25,341.30 |
GBP | BRITISH POUND | 31,806.11 | 32,030.32 | 32,323.82 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.41 | 2,856.40 | 2,894.13 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.04 | 348.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.68 | 197.66 | 199.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.37 | 20.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,627.58 | 76,536.39 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,621.10 | 5,695.34 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,632.93 | 2,716.17 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.80 | 366.83 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.58 | 6,164.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,695.54 | 2,764.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,295.26 | 16,410.13 | 16,626.88 |
THB | THAI BAHT | 620.72 | 620.72 | 646.78 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/03/2016 18:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,598.59 | 16,698.78 | 16,851.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,625.72 | 16,776.71 | 16,998.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,616.13 | 22,775.56 | 22,984.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,295.35 | 3,399.53 |
EUR | EURO | 24,751.63 | 24,826.11 | 25,053.58 |
GBP | BRITISH POUND | 31,386.51 | 31,607.76 | 31,897.37 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.26 | 2,857.26 | 2,894.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.43 | 347.64 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.44 | 195.39 | 197.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.13 | 20.40 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,652.76 | 76,562.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,540.51 | 5,613.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,596.83 | 2,678.92 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 294.99 | 360.95 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.57 | 6,169.03 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,661.19 | 2,728.89 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,072.81 | 16,186.11 | 16,399.89 |
THB | THAI BAHT | 617.10 | 617.10 | 643.01 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 30/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo