Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 27-11-2015
- Cập nhật : 27/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,062.37 | 16,159.33 | 16,307.25 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,637.87 | 16,788.97 | 17,010.57 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,704.48 | 21,857.48 | 22,057.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,147.56 | 3,247.03 |
EUR | EURO | 23,666.58 | 23,737.79 | 23,955.08 |
GBP | BRITISH POUND | 33,543.29 | 33,779.75 | 34,088.97 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.21 | 2,881.38 | 2,919.41 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.90 | 344.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.69 | 182.52 | 184.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.60 | 19.61 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,805.94 | 75,106.87 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,277.95 | 5,347.61 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,556.69 | 2,637.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 331.55 | 379.87 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,812.31 | 6,178.70 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,542.51 | 2,607.17 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,741.24 | 15,852.21 | 16,061.44 |
THB | THAI BAHT | 615.73 | 615.73 | 641.57 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/11/2015 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,083.75 | 16,180.83 | 16,328.94 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,650.34 | 16,801.55 | 17,023.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,739.03 | 21,892.28 | 22,092.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,152.38 | 3,252.01 |
EUR | EURO | 23,696.39 | 23,767.69 | 23,985.25 |
GBP | BRITISH POUND | 33,608.54 | 33,845.46 | 34,155.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.82 | 2,881.99 | 2,920.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.90 | 344.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.73 | 182.56 | 184.23 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.67 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,654.84 | 74,950.98 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,295.40 | 5,365.29 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,558.91 | 2,639.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.97 | 381.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.37 | 6,180.90 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,544.12 | 2,608.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,767.14 | 15,878.29 | 16,087.85 |
THB | THAI BAHT | 616.72 | 616.72 | 642.61 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo