Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 27-10-2015
- Cập nhật : 27/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,992.96 | 16,089.50 | 16,233.28 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,683.75 | 16,835.27 | 17,053.79 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,466.82 | 22,625.20 | 22,827.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,258.60 | 3,360.86 |
EUR | EURO | 24,498.09 | 24,571.81 | 24,791.39 |
GBP | BRITISH POUND | 33,850.52 | 34,089.14 | 34,393.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.24 | 2,860.26 | 2,897.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.61 | 350.66 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.53 | 184.37 | 186.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.65 | 19.78 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,605.56 | 74,884.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,191.33 | 5,258.72 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,630.72 | 2,713.27 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 341.17 | 390.80 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.62 | 6,136.25 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,593.95 | 2,659.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,822.18 | 15,933.72 | 16,140.55 |
THB | THAI BAHT | 616.20 | 616.20 | 641.93 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/10/2015 18:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,997.39 | 16,093.95 | 16,237.76 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,695.16 | 16,846.78 | 17,065.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,443.95 | 22,602.17 | 22,804.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.03 | 3,357.17 |
EUR | EURO | 24,469.30 | 24,542.93 | 24,762.25 |
GBP | BRITISH POUND | 33,850.52 | 34,089.14 | 34,393.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.27 | 2,860.29 | 2,897.42 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.87 | 350.94 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.89 | 183.73 | 185.37 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.67 | 19.81 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,605.56 | 74,884.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,234.24 | 5,302.18 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,638.46 | 2,721.26 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 343.85 | 393.87 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,777.62 | 6,140.50 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,590.59 | 2,655.90 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,822.18 | 15,933.72 | 16,140.55 |
THB | THAI BAHT | 616.89 | 616.89 | 642.65 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/10/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,012.83 | 16,109.49 | 16,253.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,701.51 | 16,853.19 | 17,071.94 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,604.98 | 22,764.33 | 22,967.76 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.80 | 3,357.97 |
EUR | EURO | 24,475.95 | 24,549.60 | 24,768.98 |
GBP | BRITISH POUND | 33,815.22 | 34,053.60 | 34,357.91 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.39 | 2,860.41 | 2,897.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.80 | 350.86 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.88 | 183.72 | 185.36 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.66 | 19.79 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,605.56 | 74,884.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,240.43 | 5,308.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,629.87 | 2,712.40 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.57 | 396.99 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.31 | 6,135.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.77 | 2,663.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,808.55 | 15,919.99 | 16,126.64 |
THB | THAI BAHT | 616.89 | 616.89 | 642.65 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/10/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo