Thanh toán không dùng tiền mặt thông qua hệ thống điểm chấp nhận thẻ đã dần trở nên phổ biến ở những đô thị lớn. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều khó khăn, vướng mắc cần giải quyết để việc sử dụng thẻ trở nên đơn giản và thuận tiện hơn.
Tỷ giá ngoại tệ 26-10-2015
- Cập nhật : 26/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,012.83 | 16,109.49 | 16,253.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,701.51 | 16,853.19 | 17,071.94 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,604.98 | 22,764.33 | 22,967.76 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.80 | 3,357.97 |
EUR | EURO | 24,475.95 | 24,549.60 | 24,768.98 |
GBP | BRITISH POUND | 33,815.22 | 34,053.60 | 34,357.91 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.39 | 2,860.41 | 2,897.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.80 | 350.86 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.88 | 183.72 | 185.36 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.66 | 19.79 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,605.56 | 74,884.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,240.43 | 5,308.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,629.87 | 2,712.40 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 346.57 | 396.99 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.31 | 6,135.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.77 | 2,663.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,808.55 | 15,919.99 | 16,126.64 |
THB | THAI BAHT | 616.89 | 616.89 | 642.65 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/10/2015 17:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,042.66 | 16,139.50 | 16,283.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,716.49 | 16,868.30 | 17,087.24 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,606.72 | 22,766.08 | 22,969.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,254.04 | 3,356.15 |
EUR | EURO | 24,464.66 | 24,538.27 | 24,757.53 |
GBP | BRITISH POUND | 33,845.55 | 34,084.14 | 34,388.69 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.86 | 2,862.90 | 2,900.06 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 336.70 | 350.76 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.72 | 183.56 | 185.20 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.65 | 19.79 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,670.68 | 74,951.10 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,220.32 | 5,288.08 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,627.32 | 2,709.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 348.56 | 399.26 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,783.27 | 6,146.50 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,600.19 | 2,665.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,800.04 | 15,911.42 | 16,117.94 |
THB | THAI BAHT | 615.88 | 615.88 | 641.60 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/10/2015 12:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,059.20 | 16,156.14 | 16,300.51 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,812.71 | 16,965.40 | 17,185.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,691.02 | 22,850.98 | 23,055.18 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,275.02 | 3,377.79 |
EUR | EURO | 24,617.67 | 24,691.75 | 24,912.40 |
GBP | BRITISH POUND | 33,971.82 | 34,211.30 | 34,517.01 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.24 | 2,860.26 | 2,897.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 337.05 | 351.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.23 | 184.07 | 185.71 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.76 | 19.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,701.67 | 74,983.12 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,252.84 | 5,321.03 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,654.17 | 2,737.46 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 347.02 | 397.50 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,773.31 | 6,135.92 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,611.87 | 2,677.72 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,883.84 | 15,995.81 | 16,203.44 |
THB | THAI BAHT | 617.07 | 617.07 | 642.83 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/10/2015 07:45 và chỉ mang tính chất tham khảo