Cập nhật lúc 01:37:17 PM 27/10/2015 |
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng |
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L | 33.730 | 33.950 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 33.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 33.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.620 | 31.920 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.320 | 32.020 |
Vàng nữ trang 99% | 31.003 | 31.703 |
Vàng nữ trang 75% | 22.792 | 24.092 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.461 | 18.761 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.204 | 13.504 |
Hà Nội |
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Đà Nẵng |
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Nha Trang |
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Cà Mau |
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Buôn Ma Thuột |
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Bình Phước |
Vàng SJC | 33.700 | 33.980 |
Huế |
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Cập nhật lúc 10:38:29 AM 27/10/2015 |
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng |
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L | 33.720 | 33.940 |
Vàng SJC 5c | 33.720 | 33.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.720 | 33.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.610 | 31.910 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.310 | 32.010 |
Vàng nữ trang 99% | 30.993 | 31.693 |
Vàng nữ trang 75% | 22.785 | 24.085 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.455 | 18.755 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.200 | 13.500 |
Hà Nội |
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Đà Nẵng |
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Nha Trang |
Vàng SJC | 33.710 | 33.960 |
Cà Mau |
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Buôn Ma Thuột |
Vàng SJC | 33.710 | 33.960 |
Bình Phước |
Vàng SJC | 33.690 | 33.970 |
Huế |
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
table border="0" class="tkt-table-01"> Cập nhật lúc 08:02:06 AM 27/10/2015 Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng Loại Mua Bán Hồ Chí Minh Vàng SJC 1L 33.730 33.950 Vàng SJC 5c 33.730 33.970 Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c 33.730 33.980 Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c 31.620 31.920 Vàng nữ trang 99,99% 31.320 32.020 Vàng nữ trang 99% 31.003 31.703 Vàng nữ trang 75% 22.792 24.092 Vàng nữ trang 58,3% 17.461 18.761 Vàng nữ trang 41,7% 12.204 13.504 Hà Nội Vàng SJC 33.730 33.970 Đà Nẵng Vàng SJC 33.730 33.970 Nha Trang Vàng SJC 33.720 33.970 Cà Mau Vàng SJC 33.730 33.970 Buôn Ma Thuột Vàng SJC 33.720 33.970 Bình Phước Vàng SJC 33.700 33.980 Huế Vàng SJC 33.730 33.970
Cập nhật lúc 00:02:32 PM 27/10/2015 |
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng |
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh |
Vàng SJC 1L | 33.730 | 33.950 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 33.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 33.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.620 | 31.920 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.320 | 32.020 |
Vàng nữ trang 99% | 31.003 | 31.703 |
Vàng nữ trang 75% | 22.792 | 24.092 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.461 | 18.761 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.204 | 13.504 |
Hà Nội |
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Đà Nẵng |
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Nha Trang |
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Cà Mau |
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Buôn Ma Thuột |
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Bình Phước |
Vàng SJC | 33.700 | 33.980 |
Huế |
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |