Đặc điểm chung của người tiêu dùng ở 6 quốc gia được khảo sát trong khu vực Đông Nam Á là tập trung xây dựng một nền tảng tài chính vững chắc cho tương lai.
Tỷ giá ngoại tệ 26-11-2015
- Cập nhật : 26/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,083.75 | 16,180.83 | 16,328.94 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,650.34 | 16,801.55 | 17,023.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,739.03 | 21,892.28 | 22,092.67 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,152.38 | 3,252.01 |
EUR | EURO | 23,696.39 | 23,767.69 | 23,985.25 |
GBP | BRITISH POUND | 33,608.54 | 33,845.46 | 34,155.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.82 | 2,881.99 | 2,920.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.90 | 344.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.73 | 182.56 | 184.23 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.67 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,654.84 | 74,950.98 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,295.40 | 5,365.29 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,558.91 | 2,639.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.97 | 381.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,814.37 | 6,180.90 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,544.12 | 2,608.82 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,767.14 | 15,878.29 | 16,087.85 |
THB | THAI BAHT | 616.72 | 616.72 | 642.61 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/11/2015 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,063.72 | 16,160.68 | 16,308.61 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,645.33 | 16,796.50 | 17,018.19 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,741.16 | 21,894.42 | 22,094.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,153.33 | 3,252.98 |
EUR | EURO | 23,705.31 | 23,776.64 | 23,994.28 |
GBP | BRITISH POUND | 33,601.87 | 33,838.74 | 34,148.49 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.99 | 2,882.17 | 2,920.21 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.94 | 345.88 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.62 | 182.44 | 184.11 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.71 | 19.73 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,822.14 | 75,123.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,304.20 | 5,374.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,560.84 | 2,641.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.68 | 381.16 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,809.27 | 6,175.46 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,544.73 | 2,609.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,774.99 | 15,886.19 | 16,095.86 |
THB | THAI BAHT | 617.42 | 617.42 | 643.33 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/11/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,181.62 | 16,279.30 | 16,428.31 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,649.09 | 16,800.29 | 17,022.03 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,893.23 | 22,047.56 | 22,249.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,167.49 | 3,267.60 |
EUR | EURO | 23,812.41 | 23,884.06 | 24,102.69 |
GBP | BRITISH POUND | 33,541.87 | 33,778.32 | 34,087.51 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.82 | 2,881.99 | 2,920.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.44 | 346.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.17 | 183.00 | 184.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.73 | 19.75 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,822.14 | 75,123.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,311.77 | 5,381.88 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,564.69 | 2,645.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.85 | 381.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,808.18 | 6,174.31 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,550.99 | 2,615.86 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,804.21 | 15,915.62 | 16,125.68 |
THB | THAI BAHT | 618.11 | 618.11 | 644.05 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,520.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/11/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo