Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 26-10-2015
- Cập nhật : 26/10/2015
Cập nhật lúc 03:37:32 PM 26/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.730 | 33.950 |
Vàng SJC 5c | 33.730 | 33.970 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.730 | 33.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.620 | 31.920 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.320 | 32.020 |
Vàng nữ trang 99% | 31.003 | 31.703 |
Vàng nữ trang 75% | 22.792 | 24.092 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.461 | 18.761 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.204 | 13.504 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.970 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.980 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.970 |
Cập nhật lúc 09:55:42 AM 26/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.720 | 33.940 |
Vàng SJC 5c | 33.720 | 33.960 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.720 | 33.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.610 | 31.910 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.310 | 32.010 |
Vàng nữ trang 99% | 30.993 | 31.693 |
Vàng nữ trang 75% | 22.785 | 24.085 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.455 | 18.755 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.200 | 13.500 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.960 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.960 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.690 | 33.970 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.720 | 33.960 |
Cập nhật lúc 08:02:30 AM 26/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.710 | 33.960 |
Vàng SJC 5c | 33.710 | 33.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.710 | 33.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.710 | 32.010 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.410 | 32.110 |
Vàng nữ trang 99% | 31.092 | 31.792 |
Vàng nữ trang 75% | 22.860 | 24.160 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.514 | 18.814 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.241 | 13.541 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.700 | 33.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.710 | 33.980 |