Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 26-02-2016
- Cập nhật : 26/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,926.73 | 16,022.87 | 16,169.68 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,224.15 | 16,371.49 | 16,587.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,321.30 | 22,478.65 | 22,684.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.17 | 3,358.07 |
EUR | EURO | 24,475.95 | 24,549.60 | 24,774.53 |
GBP | BRITISH POUND | 30,800.26 | 31,017.38 | 31,301.57 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.51 | 2,853.48 | 2,891.17 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 317.98 | 331.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.16 | 197.13 | 198.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.01 | 19.20 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,137.29 | 75,449.32 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,252.84 | 5,322.22 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,553.37 | 2,634.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 268.87 | 328.99 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.31 | 6,139.42 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,600.34 | 2,666.50 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,711.51 | 15,822.27 | 16,031.23 |
THB | THAI BAHT | 612.92 | 612.92 | 638.65 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/02/2016 13:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,991.30 | 16,087.83 | 16,231.59 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,236.22 | 16,383.67 | 16,596.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,326.79 | 22,484.18 | 22,685.09 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,251.52 | 3,353.56 |
EUR | EURO | 24,449.26 | 24,522.83 | 24,741.96 |
GBP | BRITISH POUND | 30,831.73 | 31,049.07 | 31,326.52 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.60 | 2,854.58 | 2,891.63 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 317.94 | 331.21 |
JPY | JAPANESE YEN | 189.43 | 191.34 | 197.65 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.07 | 19.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,170.09 | 75,466.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,294.09 | 5,362.80 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,553.12 | 2,633.24 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 269.33 | 329.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,777.59 | 6,140.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.53 | 2,663.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,739.90 | 15,850.86 | 16,056.60 |
THB | THAI BAHT | 613.54 | 613.54 | 639.15 |
USD | US DOLLAR | 22,290.00 | 22,290.00 | 22,360.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/02/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,863.20 | 15,958.95 | 16,101.56 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,037.17 | 16,182.82 | 16,392.87 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,292.96 | 22,450.11 | 22,650.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,246.19 | 3,348.06 |
EUR | EURO | 24,407.17 | 24,480.61 | 24,699.36 |
GBP | BRITISH POUND | 30,699.33 | 30,915.74 | 31,192.00 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.56 | 2,854.54 | 2,891.59 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 318.77 | 332.08 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.25 | 198.23 | 200.00 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 17.97 | 19.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,194.46 | 75,491.34 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,267.68 | 5,336.05 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,534.75 | 2,614.29 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.21 | 324.44 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,777.59 | 6,140.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,599.24 | 2,664.77 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,688.33 | 15,798.92 | 16,003.98 |
THB | THAI BAHT | 613.36 | 613.36 | 638.97 |
USD | US DOLLAR | 22,285.00 | 22,285.00 | 22,355.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo