Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 26-02-2016
- Cập nhật : 26/02/2016
Cập nhật lúc 01:36:29 PM 26/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.340 | 33.640 |
Vàng SJC 10L | 33.340 | 33.640 |
Vàng SJC 1L | 33.340 | 33.640 |
Vàng SJC 5c | 33.340 | 33.660 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.340 | 33.670 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.000 | 33.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.800 | 33.500 |
Vàng nữ trang 99% | 32.468 | 33.168 |
Vàng nữ trang 75% | 23.803 | 25.203 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.224 | 19.624 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.721 | 14.121 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.660 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.660 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.660 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.660 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.330 | 33.660 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.310 | 33.670 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.660 |
Cập nhật lúc 08:46:46 AM 26/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.350 | 33.650 |
Vàng SJC 10L | 33.350 | 33.650 |
Vàng SJC 1L | 33.350 | 33.650 |
Vàng SJC 5c | 33.350 | 33.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.350 | 33.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.990 | 33.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.790 | 33.490 |
Vàng nữ trang 99% | 32.458 | 33.158 |
Vàng nữ trang 75% | 23.795 | 25.195 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.218 | 19.618 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.717 | 14.117 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.320 | 33.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.670 |
Cập nhật lúc 00:03:28 AM 26/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.350 | 33.650 |
Vàng SJC 10L | 33.350 | 33.650 |
Vàng SJC 1L | 33.350 | 33.650 |
Vàng SJC 5c | 33.350 | 33.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.350 | 33.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.970 | 33.370 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.770 | 33.470 |
Vàng nữ trang 99% | 32.439 | 33.139 |
Vàng nữ trang 75% | 23.780 | 25.180 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.207 | 19.607 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.708 | 14.108 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.320 | 33.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.350 | 33.670 |