Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 24-02-2016
- Cập nhật : 24/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,896.45 | 15,992.40 | 16,138.90 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,957.34 | 16,102.26 | 16,314.89 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,243.78 | 22,400.58 | 22,605.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,246.95 | 3,349.59 |
EUR | EURO | 24,412.34 | 24,485.80 | 24,710.10 |
GBP | BRITISH POUND | 30,888.37 | 31,106.11 | 31,391.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.91 | 2,857.92 | 2,895.66 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.39 | 332.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.71 | 198.70 | 200.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.09 | 19.28 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,349.75 | 75,668.36 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,258.60 | 5,328.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,559.84 | 2,640.76 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.42 | 324.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,782.06 | 6,146.59 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,597.99 | 2,664.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,701.43 | 15,812.11 | 16,020.92 |
THB | THAI BAHT | 613.36 | 613.36 | 639.11 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/02/2016 16:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,910.69 | 16,006.73 | 16,156.95 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,963.52 | 16,108.50 | 16,324.84 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,261.45 | 22,418.38 | 22,628.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,249.81 | 3,353.29 |
EUR | EURO | 24,436.42 | 24,509.95 | 24,739.97 |
GBP | BRITISH POUND | 30,911.60 | 31,129.51 | 31,421.65 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.54 | 2,859.56 | 2,897.97 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.81 | 333.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.01 | 199.00 | 200.87 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.11 | 19.31 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,415.44 | 75,752.96 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,257.70 | 5,328.31 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,558.80 | 2,640.27 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 266.19 | 325.78 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,789.25 | 6,155.59 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,602.37 | 2,669.16 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,693.13 | 15,803.76 | 16,016.02 |
THB | THAI BAHT | 613.57 | 613.57 | 639.47 |
USD | US DOLLAR | 22,330.00 | 22,330.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/02/2016 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,925.31 | 16,021.44 | 16,168.18 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,965.93 | 16,110.93 | 16,323.66 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,309.11 | 22,466.37 | 22,672.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,252.03 | 3,354.82 |
EUR | EURO | 24,457.43 | 24,531.02 | 24,755.71 |
GBP | BRITISH POUND | 30,956.11 | 31,174.33 | 31,459.86 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,840.51 | 2,860.53 | 2,898.31 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.56 | 332.97 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.02 | 199.01 | 200.83 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.09 | 19.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,652.81 | 75,980.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,273.22 | 5,342.85 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.25 | 2,642.21 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 266.22 | 325.74 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,789.92 | 6,154.94 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,602.64 | 2,668.84 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,691.07 | 15,801.68 | 16,010.32 |
THB | THAI BAHT | 613.71 | 613.71 | 639.47 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/02/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,990.36 | 16,086.88 | 16,237.86 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,057.81 | 16,203.64 | 16,421.26 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,163.26 | 22,319.50 | 22,528.97 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,259.96 | 3,363.76 |
EUR | EURO | 24,511.89 | 24,585.65 | 24,816.39 |
GBP | BRITISH POUND | 31,256.51 | 31,476.85 | 31,772.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.73 | 2,859.75 | 2,898.16 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.50 | 332.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.67 | 198.66 | 200.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.14 | 19.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,636.34 | 75,980.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,313.65 | 5,385.01 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.84 | 2,643.41 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 270.56 | 331.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.86 | 6,154.12 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,603.65 | 2,670.48 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,758.14 | 15,869.22 | 16,082.35 |
THB | THAI BAHT | 613.23 | 613.23 | 639.11 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo