Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 27-02-2016
- Cập nhật : 27/02/2016
Cập nhật lúc 09:05:08 AM 27/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 10L | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 1L | 33.200 | 33.500 |
Vàng SJC 5c | 33.200 | 33.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.200 | 33.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.730 | 33.130 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.530 | 33.230 |
Vàng nữ trang 99% | 32.201 | 32.901 |
Vàng nữ trang 75% | 23.600 | 25.000 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.067 | 19.467 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.608 | 14.008 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.170 | 33.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.200 | 33.520 |
Cập nhật lúc 00:03:46 AM 27/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.300 | 33.600 |
Vàng SJC 10L | 33.300 | 33.600 |
Vàng SJC 1L | 33.300 | 33.600 |
Vàng SJC 5c | 33.300 | 33.620 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.300 | 33.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.950 | 33.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.750 | 33.450 |
Vàng nữ trang 99% | 32.419 | 33.119 |
Vàng nữ trang 75% | 23.765 | 25.165 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.195 | 19.595 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.700 | 14.100 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.620 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.290 | 33.620 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.270 | 33.630 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.300 | 33.620 |