Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 27-02-2016
- Cập nhật : 27/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,935.57 | 16,031.76 | 16,178.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,255.36 | 16,402.99 | 16,619.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,249.25 | 22,406.09 | 22,611.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.97 | 3,345.48 |
EUR | EURO | 24,380.73 | 24,454.09 | 24,678.14 |
GBP | BRITISH POUND | 30,892.90 | 31,110.67 | 31,395.71 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.98 | 2,853.96 | 2,891.65 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 318.03 | 331.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.75 | 196.72 | 198.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.08 | 19.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,088.63 | 75,399.12 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,269.07 | 5,338.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,546.53 | 2,627.03 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 270.31 | 330.75 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.31 | 6,139.42 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,588.83 | 2,654.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,724.98 | 15,835.83 | 16,044.98 |
THB | THAI BAHT | 613.43 | 613.43 | 639.19 |
USD | US DOLLAR | 22,280.00 | 22,280.00 | 22,350.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo