tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá ngoại tệ 25-02-2016

  • Cập nhật : 25/02/2016

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15,863.20 15,958.95 16,101.56
CAD CANADIAN DOLLAR 16,037.17 16,182.82 16,392.87
CHF SWISS FRANCE 22,292.96 22,450.11 22,650.72
DKK DANISH KRONE - 3,246.19 3,348.06
EUR EURO 24,407.17 24,480.61 24,699.36
GBP BRITISH POUND 30,699.33 30,915.74 31,192.00
HKD HONGKONG DOLLAR 2,834.56 2,854.54 2,891.59
INR INDIAN RUPEE - 318.77 332.08
JPY JAPANESE YEN 196.25 198.23 200.00
KRW SOUTH KOREAN WON - 17.97 19.16
KWD KUWAITI DINAR - 73,194.46 75,491.34
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,267.68 5,336.05
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,534.75 2,614.29
RUB RUSSIAN RUBLE - 265.21 324.44
SAR SAUDI RIAL - 5,777.59 6,140.47
SEK SWEDISH KRONA - 2,599.24 2,664.77
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,688.33 15,798.92 16,003.98
THB THAI BAHT 613.36 613.36 638.97
USD US DOLLAR 22,285.00 22,285.00 22,355.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 25/02/2016 15:15 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15,833.61 15,929.19 16,075.12
CAD CANADIAN DOLLAR 16,043.11 16,188.81 16,402.60
CHF SWISS FRANCE 22,320.51 22,477.85 22,683.78
DKK DANISH KRONE - 3,245.63 3,348.22
EUR EURO 24,408.21 24,481.65 24,705.94
GBP BRITISH POUND 30,723.87 30,940.45 31,223.91
HKD HONGKONG DOLLAR 2,835.82 2,855.81 2,893.52
INR INDIAN RUPEE - 319.63 333.05
JPY JAPANESE YEN 196.25 198.23 200.05
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.07 19.26
KWD KUWAITI DINAR - 73,504.59 75,828.16
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,278.89 5,348.61
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,537.21 2,617.42
RUB RUSSIAN RUBLE - 266.82 326.48
SAR SAUDI RIAL - 5,777.50 6,141.74
SEK SWEDISH KRONA - 2,598.11 2,664.20
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,681.78 15,792.33 16,000.89
THB THAI BAHT 613.33 613.33 639.08
USD US DOLLAR 22,300.00 22,300.00 22,370.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 25/02/2016 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15,850.42 15,946.10 16,095.78
CAD CANADIAN DOLLAR 16,046.71 16,192.44 16,409.95
CHF SWISS FRANCE 22,316.47 22,473.79 22,684.75
DKK DANISH KRONE - 3,245.01 3,348.34
EUR EURO 24,407.03 24,480.47 24,710.27
GBP BRITISH POUND 30,737.37 30,954.05 31,244.62
HKD HONGKONG DOLLAR 2,836.13 2,856.12 2,894.48
INR INDIAN RUPEE - 319.85 333.35
JPY JAPANESE YEN 196.44 198.42 200.28
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.06 19.26
KWD KUWAITI DINAR - 73,521.06 75,862.10
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,273.80 5,344.64
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,537.81 2,618.62
RUB RUSSIAN RUBLE - 266.79 326.52
SAR SAUDI RIAL - 5,778.79 6,144.49
SEK SWEDISH KRONA - 2,597.92 2,664.61
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,688.65 15,799.24 16,011.47
THB THAI BAHT 613.47 613.47 639.36
USD US DOLLAR 22,310.00 22,310.00 22,380.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 25/02/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 15,896.45 15,992.40 16,138.90
CAD CANADIAN DOLLAR 15,957.34 16,102.26 16,314.89
CHF SWISS FRANCE 22,243.78 22,400.58 22,605.78
DKK DANISH KRONE - 3,246.95 3,349.59
EUR EURO 24,412.34 24,485.80 24,710.10
GBP BRITISH POUND 30,888.37 31,106.11 31,391.05
HKD HONGKONG DOLLAR 2,837.91 2,857.92 2,895.66
INR INDIAN RUPEE - 319.39 332.79
JPY JAPANESE YEN 196.71 198.70 200.52
KRW SOUTH KOREAN WON - 18.09 19.28
KWD KUWAITI DINAR - 73,349.75 75,668.36
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,258.60 5,328.04
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,559.84 2,640.76
RUB RUSSIAN RUBLE - 265.42 324.76
SAR SAUDI RIAL - 5,782.06 6,146.59
SEK SWEDISH KRONA - 2,597.99 2,664.07
SGD SINGAPORE DOLLAR 15,701.43 15,812.11 16,020.92
THB THAI BAHT 613.36 613.36 639.11
USD US DOLLAR 22,310.00 22,310.00 22,380.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 25/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo

Trở về

Bài cùng chuyên mục